(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate historical representation
C1

accurate historical representation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tái hiện lịch sử chính xác khắc họa lịch sử chân thực diễn giải lịch sử đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate historical representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng đắn trong mọi chi tiết; chính xác.

Definition (English Meaning)

Correct in all details; exact.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate historical representation'

  • "The data provided must be accurate."

    "Dữ liệu cung cấp phải chính xác."

  • "The museum strives for accurate historical representation in its exhibits."

    "Bảo tàng cố gắng đạt được sự tái hiện lịch sử chính xác trong các cuộc triển lãm của mình."

  • "Critics praised the film for its accurate historical representation."

    "Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim vì sự tái hiện lịch sử chính xác của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate historical representation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faithful depiction(sự miêu tả chân thực)
true portrayal(sự khắc họa đúng sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

false account(tường thuật sai lệch)
inaccurate depiction(sự miêu tả không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sử học Nghiên cứu Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Accurate historical representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accurate' nhấn mạnh tính đúng đắn, không có sai sót. Nó khác với 'correct', vốn chỉ đơn thuần là không sai, và 'precise', vốn nhấn mạnh tính chi tiết và cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate historical representation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)