accurate historical representation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate historical representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đúng đắn trong mọi chi tiết; chính xác.
Definition (English Meaning)
Correct in all details; exact.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate historical representation'
-
"The data provided must be accurate."
"Dữ liệu cung cấp phải chính xác."
-
"The museum strives for accurate historical representation in its exhibits."
"Bảo tàng cố gắng đạt được sự tái hiện lịch sử chính xác trong các cuộc triển lãm của mình."
-
"Critics praised the film for its accurate historical representation."
"Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim vì sự tái hiện lịch sử chính xác của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate historical representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: representation
- Adjective: accurate, historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate historical representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accurate' nhấn mạnh tính đúng đắn, không có sai sót. Nó khác với 'correct', vốn chỉ đơn thuần là không sai, và 'precise', vốn nhấn mạnh tính chi tiết và cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate historical representation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.