historiography
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historiography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc nghiên cứu cách viết lịch sử; việc viết lịch sử dựa trên sự kiểm tra, phân tích các nguồn sử liệu một cách nghiêm túc, lựa chọn các chi tiết cụ thể từ các tài liệu xác thực trong các nguồn đó và tổng hợp các chi tiết đó thành một câu chuyện mà có thể vượt qua sự kiểm tra, phân tích nghiêm túc.
Definition (English Meaning)
The study of the writing of history; the writing of history based on the critical examination of sources, the selection of particular details from the authentic materials in those sources, and the synthesis of those details into a narrative that stands the test of critical examination.
Ví dụ Thực tế với 'Historiography'
-
"The historiography of the French Revolution is a complex and contested field."
"Việc nghiên cứu lịch sử viết về Cách mạng Pháp là một lĩnh vực phức tạp và gây tranh cãi."
-
"His historiography challenged traditional interpretations of the war."
"Cách viết sử của ông đã thách thức những diễn giải truyền thống về cuộc chiến."
-
"The book offers a critical examination of the historiography of the Cold War."
"Cuốn sách đưa ra một đánh giá phê bình về việc nghiên cứu lịch sử viết của Chiến tranh Lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historiography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historiography
- Adjective: historiographical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historiography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Historiography không chỉ đơn thuần là ghi chép các sự kiện lịch sử, mà còn bao gồm việc phân tích và giải thích các sự kiện đó, xem xét các nguồn sử liệu, và đánh giá tính khách quan và tin cậy của các nguồn đó. Nó khác với 'history' (lịch sử) ở chỗ 'history' là chính các sự kiện đã xảy ra, còn 'historiography' là *cách* chúng ta ghi chép và hiểu về những sự kiện đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Historiography of' thường dùng để chỉ việc nghiên cứu về lịch sử viết của một chủ đề cụ thể. 'Historiography on' cũng có thể được dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historiography'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I studied historiography, I would understand the biases in historical narratives.
|
Nếu tôi học sử học, tôi sẽ hiểu được những thành kiến trong các câu chuyện lịch sử. |
| Phủ định |
If historians didn't consider different historiographical approaches, they wouldn't have a complete picture of the past.
|
Nếu các nhà sử học không xem xét các cách tiếp cận sử học khác nhau, họ sẽ không có một bức tranh đầy đủ về quá khứ. |
| Nghi vấn |
Would you appreciate history more if you understood historiography?
|
Bạn có trân trọng lịch sử hơn không nếu bạn hiểu về sử học? |