primary source
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn sơ cấp là tài liệu gốc hoặc tường thuật trực tiếp về một sự kiện hoặc giai đoạn trong lịch sử. Nguồn sơ cấp cung cấp bằng chứng trực tiếp hoặc tận mắt liên quan đến một chủ đề đang được điều tra. Chúng được tạo ra bởi các cá nhân đã trải qua các sự kiện hoặc điều kiện được ghi lại hoặc những người có mặt vào thời điểm sự kiện xảy ra.
Definition (English Meaning)
An original document or firsthand account of an event or period in history. Primary sources provide direct or firsthand evidence concerning a topic under investigation. They are created by individuals who experienced the events or conditions being documented or who were present at the time the event occurred.
Ví dụ Thực tế với 'Primary source'
-
"The historian relied on primary sources such as letters and diaries to reconstruct the events of the war."
"Nhà sử học đã dựa vào các nguồn sơ cấp như thư từ và nhật ký để tái hiện lại các sự kiện của cuộc chiến."
-
"Researchers often consult primary sources to gain a deeper understanding of historical events."
"Các nhà nghiên cứu thường tham khảo các nguồn sơ cấp để hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử."
-
"The original manuscript of the novel is considered a valuable primary source."
"Bản thảo gốc của cuốn tiểu thuyết được coi là một nguồn sơ cấp có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primary source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: primary source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primary source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguồn sơ cấp khác với nguồn thứ cấp, vốn diễn giải hoặc phân tích thông tin từ nguồn sơ cấp. Nguồn sơ cấp cung cấp thông tin trực tiếp, không qua trung gian. Ví dụ bao gồm nhật ký, thư từ, văn bản luật pháp, tác phẩm nghệ thuật gốc, và kết quả nghiên cứu thực nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'primary source of information' (nguồn thông tin sơ cấp), 'primary source for research' (nguồn sơ cấp cho nghiên cứu), 'primary source in history' (nguồn sơ cấp trong lịch sử). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ bản chất hoặc nội dung của nguồn. 'For' chỉ mục đích sử dụng. 'In' chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary source'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.