(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faithful depiction
C1

faithful depiction

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mô tả trung thực sự khắc họa chân thực sự tái hiện chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful depiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả hoặc mô tả ai đó hoặc cái gì đó một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

Accurately representing or describing someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Faithful depiction'

  • "The film provides a faithful depiction of life in the 19th century."

    "Bộ phim cung cấp một sự mô tả trung thực về cuộc sống vào thế kỷ 19."

  • "The artist aimed for a faithful depiction of the landscape."

    "Người nghệ sĩ hướng đến một sự mô tả trung thực về phong cảnh."

  • "The biography offers a faithful depiction of the president's early life."

    "Cuốn tiểu sử cung cấp một sự mô tả trung thực về cuộc sống ban đầu của tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful depiction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distorted depiction(sự mô tả méo mó)
inaccurate portrayal(sự khắc họa không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Faithful depiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'faithful' trong cụm này nhấn mạnh sự trung thực, chính xác và không thiên vị trong việc mô tả. Nó ngụ ý rằng sự mô tả phản ánh chân thực bản chất của đối tượng hoặc sự kiện được mô tả. Khác với 'accurate' (chính xác) chỉ đơn giản là đúng sự thật, 'faithful' còn mang ý nghĩa về sự trung thành với bản gốc, không thêm bớt hoặc bóp méo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful depiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)