(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acetyl-coa
C1

acetyl-coa

noun

Nghĩa tiếng Việt

Acetyl-CoA Acetyl coenzyme A
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetyl-coa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một coenzyme đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất. Nó được hình thành khi acetate kết hợp với coenzyme A, và nó cung cấp nhóm acetyl cho chu trình Krebs để bị oxy hóa để sản xuất năng lượng.

Definition (English Meaning)

A coenzyme that plays a central role in metabolism. It is formed when acetate combines with coenzyme A, and it delivers the acetyl group to the Krebs cycle to be oxidized for energy production.

Ví dụ Thực tế với 'Acetyl-coa'

  • "Acetyl-CoA is a crucial intermediate in the metabolic pathway of cellular respiration."

    "Acetyl-CoA là một chất trung gian quan trọng trong con đường trao đổi chất của hô hấp tế bào."

  • "The formation of acetyl-CoA from pyruvate is a key step in linking glycolysis to the Krebs cycle."

    "Sự hình thành acetyl-CoA từ pyruvate là một bước quan trọng trong việc liên kết đường phân với chu trình Krebs."

  • "High levels of acetyl-CoA can indicate an overabundance of nutrients or a disruption in metabolic pathways."

    "Mức độ cao của acetyl-CoA có thể cho thấy sự dư thừa chất dinh dưỡng hoặc sự gián đoạn trong các con đường trao đổi chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acetyl-coa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acetyl-coa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acetyl-coa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acetyl-CoA là một phân tử quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa chất béo và tổng hợp các hợp chất như axit béo và cholesterol. Nó là điểm nối giữa nhiều con đường trao đổi chất khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for during

* in: đề cập đến vai trò của acetyl-CoA trong các quá trình sinh hóa cụ thể (ví dụ: "acetyl-CoA is involved in the Krebs cycle"). * for: đề cập đến mục đích hoặc vai trò của acetyl-CoA (ví dụ: "acetyl-CoA is used for energy production"). * during: chỉ thời điểm hoặc giai đoạn mà acetyl-CoA hoạt động (ví dụ: "acetyl-CoA is formed during glycolysis").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetyl-coa'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)