(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ krebs cycle
C1

krebs cycle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu trình Krebs chu trình axit citric chu trình axit tricarboxylic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Krebs cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các phản ứng hóa học trích xuất năng lượng từ các phân tử, giải phóng carbon dioxide và tạo ra các chất mang điện tử năng lượng cao. Đây là một con đường trao đổi chất trung tâm trong tất cả các sinh vật hiếu khí. Còn được gọi là chu trình axit citric hoặc chu trình axit tricarboxylic (chu trình TCA).

Definition (English Meaning)

A series of chemical reactions that extract energy from molecules, releasing carbon dioxide and producing high-energy electron carriers. It is a central metabolic pathway in all aerobic organisms. Also known as the citric acid cycle or tricarboxylic acid cycle (TCA cycle).

Ví dụ Thực tế với 'Krebs cycle'

  • "The Krebs cycle is a crucial step in cellular respiration."

    "Chu trình Krebs là một bước quan trọng trong hô hấp tế bào."

  • "Understanding the Krebs cycle is essential for comprehending cellular metabolism."

    "Hiểu về chu trình Krebs là điều cần thiết để nắm bắt sự trao đổi chất của tế bào."

  • "The efficiency of the Krebs cycle can be affected by various factors."

    "Hiệu quả của chu trình Krebs có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Krebs cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: krebs cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

citric acid cycle(chu trình axit citric)
tricarboxylic acid cycle (TCA cycle)(chu trình axit tricarboxylic (chu trình TCA))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Krebs cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu trình Krebs là một phần quan trọng của hô hấp tế bào, diễn ra trong ty thể của tế bào nhân chuẩn. Nó xảy ra sau glycolysis và trước chuỗi vận chuyển điện tử. Chu trình này đóng vai trò trung tâm trong việc sản xuất ATP, dạng năng lượng chính được sử dụng bởi tế bào. Chu trình Krebs thường được mô tả chi tiết trong các sách giáo khoa sinh hóa và sinh học tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ nơi chu trình Krebs diễn ra (ví dụ: 'The Krebs cycle takes place in the mitochondria.'). Sử dụng 'of' để mô tả các thành phần hoặc khía cạnh của chu trình Krebs (ví dụ: 'The Krebs cycle is a cycle of chemical reactions.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Krebs cycle'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Krebs cycle, a series of chemical reactions, plays a vital role in cellular respiration.
Chu trình Krebs, một loạt các phản ứng hóa học, đóng một vai trò quan trọng trong hô hấp tế bào.
Phủ định
Not understanding the Krebs cycle, many students struggle with biochemistry, and they require additional help.
Không hiểu chu trình Krebs, nhiều sinh viên gặp khó khăn với hóa sinh và họ cần sự giúp đỡ thêm.
Nghi vấn
Professor, does the Krebs cycle, occurring in the mitochondria, generate ATP?
Thưa giáo sư, chu trình Krebs, xảy ra trong ty thể, có tạo ra ATP không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)