acetylene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetylene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí không màu, có mùi đặc biệt, được sử dụng trong hàn và trước đây dùng trong chiếu sáng.
Definition (English Meaning)
A colorless gas with a peculiar odor, used in welding and formerly in lighting.
Ví dụ Thực tế với 'Acetylene'
-
"Acetylene is used in welding because it produces a very hot flame."
"Acetylene được sử dụng trong hàn vì nó tạo ra ngọn lửa rất nóng."
-
"The welder used acetylene to join the metal pieces together."
"Người thợ hàn đã sử dụng acetylene để nối các mảnh kim loại lại với nhau."
-
"Acetylene is a valuable industrial gas."
"Acetylene là một loại khí công nghiệp có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acetylene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acetylene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acetylene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acetylene là một hydrocarbon không no, là alkyne đơn giản nhất. Nó rất dễ cháy và được sử dụng rộng rãi trong đèn hàn oxy-acetylene do nhiệt độ ngọn lửa cao mà nó tạo ra khi đốt cháy với oxy. Acetylene cũng được sử dụng làm nguyên liệu hóa học để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ ứng dụng, ví dụ 'acetylene in welding'. 'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng, ví dụ 'acetylene as a fuel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetylene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.