(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethyne
C1

ethyne

noun

Nghĩa tiếng Việt

axetilen C₂H₂
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethyne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, dễ cháy với công thức C₂H₂, còn được gọi là axetilen.

Definition (English Meaning)

A colorless, flammable gas with the formula C₂H₂, also known as acetylene.

Ví dụ Thực tế với 'Ethyne'

  • "Ethyne is commonly used in welding torches due to its high flammability."

    "Axetilen thường được sử dụng trong đèn hàn do tính dễ cháy cao của nó."

  • "The industrial production of ethyne is a significant process in chemical manufacturing."

    "Việc sản xuất axetilen công nghiệp là một quy trình quan trọng trong sản xuất hóa chất."

  • "Ethyne can be produced by reacting calcium carbide with water."

    "Axetilen có thể được sản xuất bằng cách cho canxi cacbua phản ứng với nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethyne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ethyne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Ethyne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ethyne, hay acetylene, là một hydrocarbon không no có một liên kết ba giữa hai nguyên tử carbon. Nó là một chất khí rất dễ cháy và được sử dụng rộng rãi trong hàn, cắt kim loại và là nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác. Khác với ethane (C₂H₆) và ethene (C₂H₄), ethyne có tính phản ứng cao hơn do liên kết ba.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethyne'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)