(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkyne
C1

alkyne

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ankin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkyne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hydrocarbon không no chứa ít nhất một liên kết ba giữa các nguyên tử cacbon.

Definition (English Meaning)

An unsaturated hydrocarbon containing at least one carbon–carbon triple bond.

Ví dụ Thực tế với 'Alkyne'

  • "Acetylene is the simplest alkyne."

    "Acetylene là alkyne đơn giản nhất."

  • "Alkynes are used as fuels and chemical intermediates."

    "Alkynes được sử dụng làm nhiên liệu và chất trung gian hóa học."

  • "The triple bond in alkynes makes them highly reactive."

    "Liên kết ba trong alkynes làm cho chúng có tính phản ứng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkyne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkyne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học hữu cơ

Ghi chú Cách dùng 'Alkyne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alkynes là một loại hydrocarbon không no, tương tự như alkenes (chứa liên kết đôi) và alkanes (chứa liên kết đơn). Liên kết ba làm cho alkynes có tính phản ứng hóa học cao hơn so với alkenes và alkanes. Ví dụ nổi tiếng nhất là acetylene (ethyne), được sử dụng trong hàn cắt kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', thường để chỉ alkynes có mặt trong một hợp chất hoặc phản ứng nào đó (ví dụ: 'alkynes in organic synthesis'). Khi dùng 'of', thường để chỉ bản chất của alkynes (ví dụ: 'a class of alkynes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkyne'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acetylene, the simplest alkyne, is a key ingredient in welding, and it's also used in the production of certain plastics.
Acetylene, alkyne đơn giản nhất, là một thành phần quan trọng trong hàn, và nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại nhựa.
Phủ định
Without proper ventilation, alkyne combustion can produce dangerous levels of carbon monoxide, and it can also lead to explosions.
Nếu không có hệ thống thông gió thích hợp, sự đốt cháy alkyne có thể tạo ra mức độ nguy hiểm của carbon monoxide, và nó cũng có thể dẫn đến nổ.
Nghi vấn
Considering its triple bond, does the reactivity of an alkyne make it useful for specific organic syntheses, or are other functional groups preferred?
Xét về liên kết ba của nó, liệu tính phản ứng của một alkyne có làm cho nó hữu ích cho các tổng hợp hữu cơ cụ thể hay không, hay các nhóm chức năng khác được ưu tiên hơn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the chemist finishes his research, he will have identified the key properties of the alkyne.
Đến lúc nhà hóa học hoàn thành nghiên cứu, anh ấy sẽ xác định được các đặc tính chính của alkyne.
Phủ định
The students won't have fully understood the complexities of alkyne reactions until they have completed the advanced organic chemistry course.
Các sinh viên sẽ không hoàn toàn hiểu được sự phức tạp của các phản ứng alkyne cho đến khi họ hoàn thành khóa học hóa hữu cơ nâng cao.
Nghi vấn
Will the new catalyst have significantly improved the efficiency of alkyne polymerization by next year?
Liệu chất xúc tác mới có cải thiện đáng kể hiệu quả của quá trình polyme hóa alkyne vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)