(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acetylsalicylic acid
C1

acetylsalicylic acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit acetylsalicylic aspirin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acetylsalicylic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất tổng hợp được sử dụng trong y học như một thuốc giảm đau và hạ sốt, và để ngăn ngừa cục máu đông.

Definition (English Meaning)

A synthetic compound used medicinally as an analgesic and antipyretic and to prevent blood clots.

Ví dụ Thực tế với 'Acetylsalicylic acid'

  • "Acetylsalicylic acid is commonly used to relieve pain and reduce fever."

    "Axit acetylsalicylic thường được sử dụng để giảm đau và hạ sốt."

  • "The doctor prescribed acetylsalicylic acid to prevent a heart attack."

    "Bác sĩ kê đơn axit acetylsalicylic để ngăn ngừa đau tim."

  • "Patients should consult a doctor before taking acetylsalicylic acid."

    "Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng axit acetylsalicylic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acetylsalicylic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acetylsalicylic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aspirin(aspirin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ibuprofen(ibuprofen)
paracetamol(paracetamol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acetylsalicylic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acetylsalicylic acid, thường được biết đến với tên gọi aspirin, là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất gây đau, viêm và sốt. Aspirin cũng có tác dụng chống đông máu, giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành. Cần lưu ý rằng sử dụng aspirin có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm kích ứng dạ dày, loét và chảy máu. Không nên tự ý sử dụng aspirin mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của aspirin (ví dụ: aspirin for headache). ‘As’ được sử dụng để chỉ vai trò của aspirin (ví dụ: aspirin as an analgesic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acetylsalicylic acid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That acetylsalicylic acid can reduce fever is widely known.
Việc axit acetylsalicylic có thể hạ sốt được biết đến rộng rãi.
Phủ định
It is not true that acetylsalicylic acid is always safe for children.
Không đúng khi nói rằng axit acetylsalicylic luôn an toàn cho trẻ em.
Nghi vấn
Whether acetylsalicylic acid is effective for preventing heart attacks is still under investigation.
Liệu axit acetylsalicylic có hiệu quả trong việc ngăn ngừa các cơn đau tim hay không vẫn đang được điều tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)