(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salicylic acid
C1

salicylic acid

Noun

Nghĩa tiếng Việt

axit salicylic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salicylic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit monohydroxybenzoic, một loại axit phenolic và một axit beta hydroxy (BHA). Axit hữu cơ tinh thể không màu này được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ và có chức năng như một hormone thực vật. Nó có nguồn gốc từ salicin.

Definition (English Meaning)

A monohydroxybenzoic acid, a type of phenolic acid and a beta hydroxy acid (BHA). This colorless crystalline organic acid is widely used in organic synthesis and functions as a plant hormone. It is derived from salicin.

Ví dụ Thực tế với 'Salicylic acid'

  • "Salicylic acid is a common ingredient in acne treatments."

    "Axit salicylic là một thành phần phổ biến trong các phương pháp điều trị mụn trứng cá."

  • "The dermatologist recommended a cleanser containing salicylic acid."

    "Bác sĩ da liễu đã khuyên dùng sữa rửa mặt có chứa axit salicylic."

  • "Salicylic acid peels can help to improve skin texture and reduce acne scarring."

    "Peel da bằng axit salicylic có thể giúp cải thiện kết cấu da và giảm sẹo do mụn trứng cá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salicylic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salicylic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

2-hydroxybenzoic acid(Axit 2-hydroxybenzoic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acetylsalicylic acid(axit acetylsalicylic (aspirin))
beta hydroxy acid(axit beta hydroxy (BHA))
salicin(salicin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Salicylic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Salicylic acid được biết đến nhiều nhất với công dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là để điều trị mụn trứng cá, mụn cóc và các tình trạng da khác. Nó hoạt động bằng cách giúp loại bỏ các tế bào da chết và giảm viêm. Khác với các acid tẩy da chết hoá học khác như glycolic acid, salicylic acid tan trong dầu, nên nó có khả năng thâm nhập vào lỗ chân lông để làm sạch sâu và giúp da thông thoáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

in: used in... (được sử dụng trong...); for: used for... (được sử dụng cho...); as: used as... (được sử dụng như...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salicylic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)