(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achromia
C1

achromia

noun

Nghĩa tiếng Việt

mất sắc tố thiếu màu bệnh thiếu sắc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achromia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu sắc tố hoặc màu sắc bình thường; sự thiếu màu.

Definition (English Meaning)

A condition of absence of normal pigmentation or color; lack of color.

Ví dụ Thực tế với 'Achromia'

  • "Vitiligo is a condition characterized by achromia in patches of skin."

    "Bệnh bạch biến là một tình trạng đặc trưng bởi sự mất sắc tố ở các mảng da."

  • "Localized achromia may indicate a specific skin disorder."

    "Sự mất sắc tố cục bộ có thể chỉ ra một rối loạn da cụ thể."

  • "Complete achromia of the skin is often associated with albinism."

    "Sự mất sắc tố hoàn toàn của da thường liên quan đến bệnh bạch tạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achromia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melanin(melanin (hắc tố))
pigment(sắc tố)
chromatic(thuộc về màu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Achromia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Achromia thường được sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự mất sắc tố ở da, tóc hoặc mắt. Nó khác với 'hypopigmentation' (giảm sắc tố), trong đó chỉ có sự giảm bớt sắc tố chứ không phải mất hoàn toàn. Achromia có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về achromia ở một khu vực cụ thể (ví dụ: achromia in the skin). Sử dụng 'of' khi nói về achromia như một đặc điểm của một đối tượng (ví dụ: achromia of the iris).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achromia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)