(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ litmus
C1

litmus

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấy quỳ phép thử thước đo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litmus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất thu được từ địa y, có màu đỏ trong môi trường axit và màu xanh lam trong môi trường kiềm, được sử dụng để kiểm tra độ axit hoặc độ kiềm.

Definition (English Meaning)

A substance obtained from lichens that is red under acid conditions and blue under alkaline conditions, used to test acidity or alkalinity.

Ví dụ Thực tế với 'Litmus'

  • "Litmus paper turned red, indicating the solution was acidic."

    "Giấy quỳ chuyển sang màu đỏ, cho thấy dung dịch có tính axit."

  • "The proposed legislation became a litmus test for party unity."

    "Dự luật được đề xuất đã trở thành một phép thử cho sự đoàn kết của đảng."

  • "Her reaction was a litmus test of her true feelings."

    "Phản ứng của cô ấy là một thước đo cho cảm xúc thật của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Litmus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: litmus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indicator(chất chỉ thị)
test(phép thử)
criterion(tiêu chí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pH scale(thang đo pH)
acid(axit)
base(bazơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Ngôn ngữ học (Biểu tượng)

Ghi chú Cách dùng 'Litmus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Litmus thường được sử dụng dưới dạng giấy litmus, là giấy lọc đã được xử lý bằng litmus. Nó chủ yếu được dùng để phân biệt giữa axit và bazơ, chứ không phải để đo độ pH một cách chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on as

"Litmus on paper" chỉ rõ litmus được sử dụng ở dạng giấy. "Litmus as an indicator" thể hiện vai trò của litmus.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Litmus'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That litmus is a useful indicator of acidity is widely known.
Việc giấy quỳ là một chỉ báo hữu ích về độ axit được biết đến rộng rãi.
Phủ định
Whether litmus will accurately reflect the solution's pH isn't always guaranteed.
Việc giấy quỳ có phản ánh chính xác độ pH của dung dịch hay không không phải lúc nào cũng được đảm bảo.
Nghi vấn
What litmus reveals about the substance's nature is crucial for the experiment.
Những gì giấy quỳ tiết lộ về bản chất của chất này là rất quan trọng cho thí nghiệm.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In chemistry, litmus, a dye from lichens, is used to test acidity.
Trong hóa học, litmus, một chất nhuộm từ địa y, được sử dụng để kiểm tra độ axit.
Phủ định
Using litmus, she didn't find the solution to be acidic, and she moved on to other tests.
Sử dụng litmus, cô ấy không thấy dung dịch có tính axit, và cô ấy chuyển sang các thử nghiệm khác.
Nghi vấn
Class, is litmus, a common indicator, sufficient to determine the pH accurately?
Cả lớp, litmus, một chất chỉ thị phổ biến, có đủ để xác định độ pH một cách chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)