(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acoustic
B2

acoustic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

âm học liên quan đến âm thanh không dùng điện (đối với nhạc cụ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acoustic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến âm thanh hoặc thính giác.

Definition (English Meaning)

Relating to sound or the sense of hearing.

Ví dụ Thực tế với 'Acoustic'

  • "The concert featured an acoustic set by the band."

    "Buổi hòa nhạc có một phần trình diễn acoustic của ban nhạc."

  • "The acoustic properties of the room affected the quality of the recording."

    "Các đặc tính âm học của căn phòng ảnh hưởng đến chất lượng bản thu âm."

  • "An acoustic engineer designed the concert hall."

    "Một kỹ sư âm học đã thiết kế khán phòng hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acoustic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: acoustic
  • Adverb: acoustically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

electric(điện, sử dụng điện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Âm nhạc Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Acoustic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'acoustic' thường được dùng để mô tả các thuộc tính liên quan đến âm thanh, cách âm thanh được tạo ra, truyền đi hoặc nhận biết. Nó cũng có thể chỉ các nhạc cụ không sử dụng điện để khuếch đại âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acoustic'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known about the acoustic properties of this room, I would record the music here now.
Nếu tôi đã biết về các đặc tính âm học của căn phòng này, tôi sẽ thu âm nhạc ở đây ngay bây giờ.
Phủ định
If the band weren't so focused on digitally produced sounds, they might have appreciated the raw, acoustically pure performance.
Nếu ban nhạc không quá tập trung vào âm thanh được tạo ra bằng kỹ thuật số, họ có lẽ đã đánh giá cao màn trình diễn mộc mạc, thuần túy về mặt âm thanh.
Nghi vấn
If the builder had used better materials, would the hall be more acoustic friendly now?
Nếu người xây dựng đã sử dụng vật liệu tốt hơn, liệu hội trường có thân thiện hơn với âm thanh bây giờ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band has been playing acoustic sets at local venues for years.
Ban nhạc đã chơi các buổi biểu diễn acoustic tại các địa điểm địa phương trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been designing acoustically treated studios recently.
Gần đây cô ấy đã không thiết kế các phòng thu được xử lý âm học.
Nghi vấn
Have they been experimenting with acoustic instruments in their compositions?
Họ đã thử nghiệm với các nhạc cụ acoustic trong các sáng tác của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)