(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auditory
B2

auditory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc thính giác liên quan đến thính giác có tính chất thính giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến thính giác.

Definition (English Meaning)

Relating to the sense of hearing.

Ví dụ Thực tế với 'Auditory'

  • "Auditory learners benefit from listening to lectures."

    "Những người học bằng thính giác có lợi từ việc nghe giảng."

  • "The auditory nerve transmits signals from the ear to the brain."

    "Dây thần kinh thính giác truyền tín hiệu từ tai đến não."

  • "Auditory hallucinations can be a symptom of certain mental disorders."

    "Ảo giác thính giác có thể là một triệu chứng của một số rối loạn tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auditory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: auditory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acoustic(thuộc về âm thanh) aural(thuộc về tai)
hearing(liên quan đến thính giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

visual(thuộc về thị giác)
tactile(thuộc về xúc giác)

Từ liên quan (Related Words)

sound(âm thanh)
ear(tai)
listening(sự lắng nghe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Auditory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'auditory' thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến khả năng nghe, hoặc được cảm nhận qua thính giác. Nó nhấn mạnh đến giác quan nghe và các quá trình liên quan đến việc tiếp nhận và xử lý âm thanh. Không nên nhầm lẫn với 'aural', mặc dù chúng có nghĩa gần giống nhau, 'aural' thường được dùng trong ngữ cảnh y khoa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in auditory perception’, ‘sensitive to auditory stimuli’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditory'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auditory cortex is responsible for processing sounds.
Vỏ não thính giác chịu trách nhiệm xử lý âm thanh.
Phủ định
She doesn't have any auditory problems.
Cô ấy không có bất kỳ vấn đề thính giác nào.
Nghi vấn
Does the auditory system play a role in balance?
Hệ thống thính giác có đóng vai trò trong việc giữ thăng bằng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to conduct an auditory test on the patient tomorrow.
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thính giác cho bệnh nhân vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to rely solely on auditory learning; she will also use visual aids.
Cô ấy sẽ không chỉ dựa vào việc học bằng thính giác; cô ấy cũng sẽ sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan.
Nghi vấn
Are they going to enhance the auditory experience at the concert with better speakers?
Họ có định nâng cao trải nghiệm thính giác tại buổi hòa nhạc bằng loa tốt hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new auditory exhibit opens, researchers will have been studying the effects of sound on visitors for five years.
Vào thời điểm triển lãm thính giác mới mở cửa, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu tác động của âm thanh lên du khách trong năm năm.
Phủ định
She won't have been relying on auditory cues alone to navigate the city; she's also using visual maps.
Cô ấy sẽ không chỉ dựa vào các tín hiệu thính giác để điều hướng thành phố; cô ấy cũng đang sử dụng bản đồ trực quan.
Nghi vấn
Will the students have been developing their auditory processing skills by listening to different types of music in class?
Liệu các sinh viên có đang phát triển các kỹ năng xử lý thính giác của họ bằng cách nghe các loại nhạc khác nhau trong lớp học không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sound engineer was adjusting the auditory levels during the band's performance.
Kỹ sư âm thanh đang điều chỉnh các mức độ thính giác trong buổi biểu diễn của ban nhạc.
Phủ định
She wasn't paying attention to the auditory feedback while practicing her singing.
Cô ấy đã không chú ý đến phản hồi thính giác trong khi luyện tập hát.
Nghi vấn
Were they monitoring the auditory signals for any distortion?
Họ có đang giám sát các tín hiệu thính giác để tìm bất kỳ sự biến dạng nào không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A dog's auditory sense is more acute than a human's.
Thính giác của chó nhạy bén hơn của con người.
Phủ định
My auditory memory isn't as strong as my visual one.
Trí nhớ thính giác của tôi không mạnh bằng trí nhớ thị giác.
Nghi vấn
Is an owl's auditory perception the most sensitive in the forest?
Có phải khả năng cảm thụ thính giác của cú mèo là nhạy bén nhất trong rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)