acquainted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquainted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
quen biết (ai đó), biết sơ qua
Definition (English Meaning)
having met someone or knowing them slightly
Ví dụ Thực tế với 'Acquainted'
-
"I am not acquainted with her."
"Tôi không quen biết cô ấy."
-
"He is acquainted with all the latest developments in computer technology."
"Anh ấy quen thuộc với tất cả những phát triển mới nhất trong công nghệ máy tính."
-
"She is well acquainted with the works of Shakespeare."
"Cô ấy rất quen thuộc với các tác phẩm của Shakespeare."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquainted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acquaint
- Adjective: acquainted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquainted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng với giới từ 'with' để chỉ người hoặc vật mà ai đó đã biết hoặc được giới thiệu. Mức độ quen biết không sâu, chỉ là biết mặt hoặc biết đến sự tồn tại của người/vật đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Acquainted with' được sử dụng để chỉ việc ai đó biết hoặc đã gặp gỡ người nào đó, hoặc quen thuộc với một cái gì đó (ví dụ: một địa điểm, một chủ đề, một kỹ năng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquainted'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is acquainted with the local customs is evident.
|
Việc cô ấy quen thuộc với phong tục địa phương là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he is acquainted with her is not known.
|
Việc anh ấy có quen biết cô ấy hay không thì không ai biết. |
| Nghi vấn |
Who isn't acquainted with the famous singer?
|
Ai mà không quen biết ca sĩ nổi tiếng chứ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am acquainted with her family.
|
Tôi quen biết gia đình cô ấy. |
| Phủ định |
She isn't acquainted with the new software yet.
|
Cô ấy vẫn chưa quen với phần mềm mới. |
| Nghi vấn |
Are you acquainted with the local customs?
|
Bạn có quen với phong tục địa phương không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is acquainted with the local customs: she has lived here for ten years.
|
Cô ấy quen thuộc với các phong tục địa phương: cô ấy đã sống ở đây mười năm. |
| Phủ định |
I am not acquainted with the new software: I haven't had time to learn it yet.
|
Tôi không quen với phần mềm mới: Tôi vẫn chưa có thời gian để học nó. |
| Nghi vấn |
Are you acquainted with Mr. Smith: he is the new manager.
|
Bạn có quen với ông Smith không: ông ấy là quản lý mới. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having worked together for years, they were well acquainted, and their collaboration was seamless.
|
Đã làm việc cùng nhau nhiều năm, họ quen biết nhau rất rõ, và sự hợp tác của họ diễn ra suôn sẻ. |
| Phủ định |
Although she attended the conference, she didn't become acquainted, and she left without making new contacts.
|
Mặc dù cô ấy tham dự hội nghị, cô ấy đã không làm quen được với ai, và cô ấy rời đi mà không có những mối liên hệ mới. |
| Nghi vấn |
John, are you acquainted with the new marketing strategies, or do you need a briefing?
|
John, bạn đã quen thuộc với các chiến lược marketing mới chưa, hay bạn cần một buổi giới thiệu? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am acquainted with her family.
|
Tôi quen biết gia đình cô ấy. |
| Phủ định |
I am not acquainted with the new software.
|
Tôi không quen thuộc với phần mềm mới. |
| Nghi vấn |
Are you acquainted with the CEO?
|
Bạn có quen biết với Giám đốc điều hành không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had gone to that conference, I would be better acquainted with the latest research in the field.
|
Nếu tôi đã đi hội nghị đó, tôi sẽ quen thuộc hơn với những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
If she weren't already acquainted with the company's policies, she would have made a serious mistake during the presentation.
|
Nếu cô ấy chưa quen với các chính sách của công ty, cô ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If they had attended the networking event, would they be acquainted with more potential investors now?
|
Nếu họ đã tham dự sự kiện kết nối, liệu bây giờ họ có quen biết nhiều nhà đầu tư tiềm năng hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would acquaint myself with the local customs.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ làm quen với các phong tục địa phương. |
| Phủ định |
If she didn't live here, she wouldn't be acquainted with the best restaurants.
|
Nếu cô ấy không sống ở đây, cô ấy sẽ không quen với những nhà hàng tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Would you acquaint yourself with the new software if you had proper training?
|
Bạn có làm quen với phần mềm mới không nếu bạn được đào tạo bài bản? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was acquainted with the author's works.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quen thuộc với các tác phẩm của tác giả. |
| Phủ định |
He said that he wasn't acquainted with the local customs.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không quen với các phong tục địa phương. |
| Nghi vấn |
She asked if I was acquainted with John before the party.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có quen biết John trước bữa tiệc hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to acquaint myself with the local customs before I travel there.
|
Tôi định làm quen với các phong tục địa phương trước khi tôi đi du lịch đến đó. |
| Phủ định |
She is not going to be acquainted with anyone at the conference because she's arriving late.
|
Cô ấy sẽ không quen biết ai ở hội nghị vì cô ấy đến muộn. |
| Nghi vấn |
Are you going to acquaint him with the details of the project?
|
Bạn có định cho anh ấy làm quen với các chi tiết của dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become acquainted with the local customs before moving there.
|
Cô ấy đã làm quen với các phong tục địa phương trước khi chuyển đến đó. |
| Phủ định |
They had not become acquainted with each other's families before the wedding.
|
Họ đã không làm quen với gia đình của nhau trước đám cưới. |
| Nghi vấn |
Had you become acquainted with the software before the training session started?
|
Bạn đã làm quen với phần mềm trước khi buổi đào tạo bắt đầu chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father's colleagues are acquainted with each other.
|
Các đồng nghiệp của bố tôi quen biết nhau. |
| Phủ định |
The students' parents aren't acquainted with the new curriculum.
|
Phụ huynh của học sinh không quen thuộc với chương trình học mới. |
| Nghi vấn |
Are John and Mary's friends acquainted with the local culture?
|
Những người bạn của John và Mary có quen thuộc với văn hóa địa phương không? |