conversant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quen thuộc, am hiểu về một vấn đề, lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
Familiar with or knowledgeable about something.
Ví dụ Thực tế với 'Conversant'
-
"She is conversant with the latest developments in medical research."
"Cô ấy am hiểu về những phát triển mới nhất trong nghiên cứu y học."
-
"He is conversant in several European languages."
"Anh ấy thông thạo một vài ngôn ngữ châu Âu."
-
"Are you conversant with the company's new software?"
"Bạn có quen thuộc với phần mềm mới của công ty không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conversant' thường được sử dụng để chỉ một mức độ hiểu biết khá tốt về một chủ đề, đủ để có thể thảo luận hoặc làm việc với nó. Nó không nhất thiết phải là chuyên gia, nhưng phải có kiến thức nền tảng vững chắc. Khác với 'familiar', 'conversant' ngụ ý kiến thức sâu rộng hơn. So sánh với 'proficient', 'conversant' cho thấy khả năng sử dụng, áp dụng kiến thức ít hơn, thiên về hiểu biết lý thuyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Conversant with’ được dùng phổ biến hơn và chỉ sự quen thuộc với một chủ đề cụ thể. ‘Conversant in’ có thể dùng để chỉ sự thông thạo một ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.