acquisitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá quan tâm đến việc thu thập tiền bạc hoặc của cải vật chất.
Definition (English Meaning)
Excessively interested in acquiring money or material things.
Ví dụ Thực tế với 'Acquisitive'
-
"In an increasingly acquisitive society, people seem to be motivated by money more than anything else."
"Trong một xã hội ngày càng chuộng vật chất, mọi người dường như được thúc đẩy bởi tiền bạc hơn bất cứ điều gì khác."
-
"The business world is highly acquisitive."
"Thế giới kinh doanh có tính cạnh tranh cao."
-
"She has an acquisitive nature and loves to collect antiques."
"Cô ấy có bản chất thích thu thập và thích sưu tầm đồ cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acquisitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquisitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acquisitive' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự ham muốn thái quá, đôi khi đến mức ích kỷ và không quan tâm đến người khác. Nó khác với 'greedy' (tham lam) ở chỗ 'acquisitive' tập trung vào việc tích lũy, trong khi 'greedy' thường ám chỉ việc muốn chiếm đoạt cái gì đó của người khác. 'Materialistic' gần nghĩa, nhưng 'acquisitive' nhấn mạnh hành động thu thập hơn là việc trân trọng vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Acquisitive of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người đó muốn thu thập: 'He is acquisitive of power'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisitive'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acquisitive businessman expanded his company by buying several smaller firms.
|
Người doanh nhân có tính chiếm hữu đã mở rộng công ty của mình bằng cách mua lại một vài công ty nhỏ hơn. |
| Phủ định |
She is not acquisitive of material possessions; she values experiences more.
|
Cô ấy không ham hố của cải vật chất; cô ấy coi trọng trải nghiệm hơn. |
| Nghi vấn |
Is he so acquisitive that he's willing to do anything to get ahead?
|
Anh ta có quá ham hố đến mức sẵn sàng làm mọi thứ để tiến lên không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is acquisitive, they always want more possessions.
|
Nếu ai đó có tính chiếm hữu, họ luôn muốn có nhiều tài sản hơn. |
| Phủ định |
If a person is not acquisitive, they don't often seek to accumulate wealth.
|
Nếu một người không có tính chiếm hữu, họ không thường xuyên tìm cách tích lũy của cải. |
| Nghi vấn |
If a child is acquisitive, do they always ask for more toys?
|
Nếu một đứa trẻ có tính chiếm hữu, chúng có luôn đòi hỏi nhiều đồ chơi hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was becoming increasingly acquisitive as he climbed the corporate ladder.
|
Anh ấy ngày càng trở nên thích chiếm hữu hơn khi leo lên các bậc thang của công ty. |
| Phủ định |
She wasn't being acquisitive; she was simply collecting data for her research.
|
Cô ấy không phải là đang có tính chiếm hữu; cô ấy chỉ đơn giản là thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Were they being acquisitive, or were they just trying to secure resources for the project?
|
Họ có đang có tính chiếm hữu không, hay họ chỉ đang cố gắng đảm bảo nguồn lực cho dự án? |