acrimonious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrimonious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cay cú, chua cay, gay gắt, quyết liệt (trong lời nói hoặc thái độ).
Definition (English Meaning)
Angry and bitter: expressing or characterized by bitterness or sharpness in words or manner.
Ví dụ Thực tế với 'Acrimonious'
-
"Their divorce was acrimonious and dragged on for years."
"Vụ ly hôn của họ rất gay gắt và kéo dài nhiều năm."
-
"The meeting ended on an acrimonious note."
"Cuộc họp kết thúc với một bầu không khí gay gắt."
-
"The debate became increasingly acrimonious."
"Cuộc tranh luận ngày càng trở nên gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acrimonious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acrimonious
- Adverb: acrimoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acrimonious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acrimonious' dùng để miêu tả một cuộc tranh cãi, một cuộc ly dị, hay bất kỳ tình huống nào mà có sự thù hằn, tức giận và cay đắng. Nó nhấn mạnh sự gay gắt và thiếu thiện chí giữa các bên. Khác với 'bitter' (cay đắng) thường mô tả cảm xúc cá nhân, 'acrimonious' tập trung vào sự biểu lộ của cảm xúc đó ra bên ngoài, thường thông qua lời nói hoặc hành động. So với 'rancorous' (hận thù), 'acrimonious' nhấn mạnh sự thể hiện ra bên ngoài hơn là cảm xúc âm ỉ bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'acrimonious' đi với 'about' hoặc 'over', nó chỉ ra chủ đề hoặc nguyên nhân gây ra sự cay cú, gay gắt. Ví dụ: 'an acrimonious debate about/over politics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrimonious'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting ended acrimoniously after the CEO announced budget cuts, even though everyone had hoped for a positive outcome.
|
Cuộc họp kết thúc một cách gay gắt sau khi CEO thông báo cắt giảm ngân sách, mặc dù mọi người đã hy vọng vào một kết quả tích cực. |
| Phủ định |
Even though the debate started calmly, it didn't remain peaceful because the candidates soon engaged in acrimonious exchanges.
|
Mặc dù cuộc tranh luận bắt đầu một cách bình tĩnh, nó đã không giữ được sự hòa bình vì các ứng cử viên sớm tham gia vào những cuộc trao đổi gay gắt. |
| Nghi vấn |
Even though the project was successful, did the team members communicate acrimoniously during the development phase?
|
Mặc dù dự án thành công, các thành viên trong nhóm có giao tiếp một cách gay gắt trong giai đoạn phát triển không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their relationship ended acrimoniously after years of disagreements.
|
Mối quan hệ của họ kết thúc một cách cay đắng sau nhiều năm bất đồng. |
| Phủ định |
The negotiations did not become acrimonious despite the initial tensions.
|
Các cuộc đàm phán đã không trở nên gay gắt mặc dù có những căng thẳng ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the meeting conclude acrimoniously, or was a compromise reached?
|
Cuộc họp có kết thúc một cách gay gắt không, hay một thỏa hiệp đã đạt được? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The debate turned acrimonious very quickly.
|
Cuộc tranh luận trở nên gay gắt rất nhanh chóng. |
| Phủ định |
Their divorce wasn't acrimonious at all; they remained friends.
|
Vụ ly hôn của họ không hề gay gắt; họ vẫn là bạn. |
| Nghi vấn |
Was the meeting acrimonious, or did everyone agree?
|
Cuộc họp có gay gắt không, hay mọi người đều đồng ý? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their argument was acrimonious.
|
Cuộc tranh cãi của họ rất gay gắt. |
| Phủ định |
Seldom had I heard such acrimoniously worded accusations.
|
Hiếm khi tôi nghe thấy những lời buộc tội được diễn đạt một cách gay gắt như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you engage in acrimonious debate, will you maintain your composure?
|
Nếu bạn tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt, bạn có giữ được sự bình tĩnh của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mediator arrives, the two parties will have been acrimoniously arguing for hours.
|
Vào thời điểm người hòa giải đến, hai bên đã tranh cãi gay gắt hàng giờ. |
| Phủ định |
They won't have been behaving acrimoniously if the initial agreement had been clearer.
|
Họ sẽ không cư xử một cách cay nghiệt nếu thỏa thuận ban đầu rõ ràng hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been dealing acrimoniously with each other for so long by the time the contract expires?
|
Liệu họ có đối xử cay nghiệt với nhau quá lâu vào thời điểm hợp đồng hết hạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The debate became more acrimonious than we had anticipated.
|
Cuộc tranh luận trở nên gay gắt hơn chúng tôi dự đoán. |
| Phủ định |
The discussion was less acrimonious than I feared it would be.
|
Cuộc thảo luận ít gay gắt hơn tôi lo sợ. |
| Nghi vấn |
Was their divorce settlement the most acrimonious in the county?
|
Thỏa thuận ly hôn của họ có phải là cay đắng nhất trong hạt không? |