(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rancorous
C1

rancorous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy thù hận oán hận cay đắng chan chứa hận thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rancorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đầy thù hận, oán hận, cay đắng

Definition (English Meaning)

characterized by bitterness or resentment

Ví dụ Thực tế với 'Rancorous'

  • "The debate has turned rancorous."

    "Cuộc tranh luận đã trở nên đầy thù hận."

  • "Their divorce was rancorous and messy."

    "Vụ ly hôn của họ đầy thù hận và rối rắm."

  • "A rancorous dispute arose between the two families."

    "Một cuộc tranh chấp đầy thù hận đã nảy sinh giữa hai gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rancorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rancorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bitter(cay đắng)
resentful(oán giận)
acrimonious(gay gắt, chua cay)

Trái nghĩa (Antonyms)

amicable(thân thiện)
friendly(hữu nghị)
cordial(chân thành, ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Rancorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rancorous' diễn tả một trạng thái hoặc cảm xúc dai dẳng, sâu sắc của sự thù hận và oán giận. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc tình huống bị ảnh hưởng bởi sự cay đắng kéo dài. Khác với 'bitter' (cay đắng) thường mang tính cá nhân và tức thời hơn, 'rancorous' nhấn mạnh sự kéo dài và ảnh hưởng rộng lớn của sự oán hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over towards

'Rancorous about/over' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự oán hận. Ví dụ: 'He was rancorous about the decision.' ('Anh ta oán hận về quyết định đó.') 'Rancorous towards' chỉ đối tượng của sự oán hận. Ví dụ: 'She felt rancorous towards her ex-husband.' ('Cô ấy cảm thấy oán hận chồng cũ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rancorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)