acrobatics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrobatics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những màn nhào lộn, uốn dẻo ngoạn mục; môn thể thao nhào lộn, uốn dẻo.
Definition (English Meaning)
Spectacular gymnastic feats.
Ví dụ Thực tế với 'Acrobatics'
-
"The circus performance included amazing feats of acrobatics."
"Buổi biểu diễn xiếc bao gồm những màn nhào lộn đáng kinh ngạc."
-
"Acrobatics requires a lot of training and dedication."
"Nhào lộn đòi hỏi rất nhiều sự luyện tập và cống hiến."
-
"The acrobatics team won the gold medal."
"Đội nhào lộn đã giành huy chương vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acrobatics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acrobatics
- Adjective: acrobatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acrobatics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những động tác khó, đòi hỏi sự khéo léo, sức mạnh và khả năng giữ thăng bằng. Thường được biểu diễn trong xiếc, thể dục dụng cụ và các hình thức giải trí khác. Khác với 'gymnastics' là một môn thể thao rộng hơn bao gồm nhiều bài tập, 'acrobatics' tập trung vào những động tác nhào lộn, uốn dẻo phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in acrobatics (trong bộ môn nhào lộn); acrobatics with (nhào lộn với cái gì). Ví dụ: 'She is skilled in acrobatics.' (Cô ấy giỏi nhào lộn). 'Acrobatics with fire is dangerous.' (Nhào lộn với lửa rất nguy hiểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrobatics'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circus, which features breathtaking acrobatics, is a popular attraction.
|
Rạp xiếc, nơi có những màn nhào lộn ngoạn mục, là một điểm thu hút nổi tiếng. |
| Phủ định |
The performance, which wasn't focused on acrobatics, failed to impress the audience.
|
Màn trình diễn, không tập trung vào nhào lộn, đã không gây ấn tượng với khán giả. |
| Nghi vấn |
Is acrobatics, which requires years of dedicated practice, a discipline you'd consider?
|
Nhào lộn, đòi hỏi nhiều năm luyện tập chuyên cần, có phải là một bộ môn bạn sẽ cân nhắc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gymnastics team performs acrobatics with grace and precision.
|
Đội thể dục dụng cụ biểu diễn nhào lộn một cách duyên dáng và chính xác. |
| Phủ định |
She does not practice acrobatics due to a previous injury.
|
Cô ấy không tập nhào lộn vì chấn thương trước đó. |
| Nghi vấn |
Do they find acrobatics challenging but rewarding?
|
Họ có thấy nhào lộn khó khăn nhưng đáng giá không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had always wanted to learn acrobatics.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn muốn học nhào lộn. |
| Phủ định |
He told me that he did not consider acrobatic performances to be true art.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi các màn trình diễn nhào lộn là nghệ thuật thực sự. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anyone who was good at acrobatics.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết ai giỏi nhào lộn không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is acrobatic.
|
Cô ấy có khả năng nhào lộn. |
| Phủ định |
Are they not interested in acrobatics?
|
Họ không hứng thú với nhào lộn phải không? |
| Nghi vấn |
Can he perform acrobatics?
|
Anh ấy có thể biểu diễn nhào lộn không? |