contortion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contortion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vặn vẹo hoặc làm biến dạng một vật gì đó khỏi hình dạng bình thường của nó.
Definition (English Meaning)
The act of twisting or deforming something out of its normal shape.
Ví dụ Thực tế với 'Contortion'
-
"The acrobat's contortion was amazing to watch."
"Sự uốn dẻo của người nhào lộn thật đáng kinh ngạc."
-
"The company's financial reports were a contortion of the truth."
"Các báo cáo tài chính của công ty là một sự bóp méo sự thật."
-
"She practiced her contortions daily to improve her flexibility."
"Cô ấy luyện tập các tư thế uốn dẻo hàng ngày để cải thiện sự linh hoạt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contortion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contortion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contortion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contortion' thường được dùng để chỉ sự vặn vẹo cơ thể một cách bất thường, như trong nhào lộn hoặc yoga. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự bóp méo sự thật hoặc logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contortion of' thường đi với đối tượng bị vặn vẹo. 'Contortion into' thường đi với hình dạng mới sau khi bị vặn vẹo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contortion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the dancer's act involved such extreme contortion, the audience gasped.
|
Bởi vì màn trình diễn của vũ công bao gồm sự uốn dẻo cực độ, khán giả đã phải kinh ngạc. |
| Phủ định |
Although she practiced contortion for years, she never achieved the level of flexibility required for the advanced routine.
|
Mặc dù cô ấy đã luyện tập uốn dẻo trong nhiều năm, cô ấy vẫn không bao giờ đạt được mức độ linh hoạt cần thiết cho bài tập nâng cao. |
| Nghi vấn |
If you study contortion regularly, will your body become more flexible?
|
Nếu bạn học uốn dẻo thường xuyên, cơ thể của bạn có trở nên linh hoạt hơn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her act was astonishing: her contortion skills allowed her to fit into a small box.
|
Màn trình diễn của cô ấy thật đáng kinh ngạc: kỹ năng uốn dẻo của cô ấy cho phép cô ấy chui vào một chiếc hộp nhỏ. |
| Phủ định |
The gymnast's routine wasn't typical: it lacked the contortion elements seen in other performances.
|
Bài tập của vận động viên thể dục dụng cụ không điển hình: nó thiếu các yếu tố uốn dẻo thường thấy trong các màn trình diễn khác. |
| Nghi vấn |
Was the performance impressive: did her contortion hold the audience's attention?
|
Màn trình diễn có ấn tượng không: những động tác uốn dẻo của cô ấy có thu hút được sự chú ý của khán giả không? |