(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feats
C1

feats

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ công chiến công kỳ tích thành tựu phi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feats'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hành động hoặc thành tựu đòi hỏi lòng dũng cảm, kỹ năng hoặc sức mạnh.

Definition (English Meaning)

Actions or accomplishments that require courage, skill, or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Feats'

  • "Climbing Mount Everest is one of the greatest feats of human endurance."

    "Leo lên đỉnh Everest là một trong những kỳ tích vĩ đại nhất về sức bền của con người."

  • "These feats of engineering were considered impossible a century ago."

    "Những kỳ công kỹ thuật này đã được coi là không thể thực hiện được một thế kỷ trước."

  • "The magician performed amazing feats of illusion."

    "Ảo thuật gia đã thực hiện những màn ảo thuật kỳ diệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feats'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feats
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accomplishments(thành tựu)
achievements(thành tích)
exploits(chiến công) triumphs(thắng lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Feats'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feats' thường được dùng để chỉ những thành tựu đáng ngưỡng mộ, vượt trội so với khả năng thông thường. Nó nhấn mạnh yếu tố khó khăn và nỗ lực để đạt được thành công đó. So với 'achievements', 'feats' mang tính phi thường và ấn tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feats'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)