feats
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feats'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hành động hoặc thành tựu đòi hỏi lòng dũng cảm, kỹ năng hoặc sức mạnh.
Definition (English Meaning)
Actions or accomplishments that require courage, skill, or strength.
Ví dụ Thực tế với 'Feats'
-
"Climbing Mount Everest is one of the greatest feats of human endurance."
"Leo lên đỉnh Everest là một trong những kỳ tích vĩ đại nhất về sức bền của con người."
-
"These feats of engineering were considered impossible a century ago."
"Những kỳ công kỹ thuật này đã được coi là không thể thực hiện được một thế kỷ trước."
-
"The magician performed amazing feats of illusion."
"Ảo thuật gia đã thực hiện những màn ảo thuật kỳ diệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feats'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feats
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feats'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feats' thường được dùng để chỉ những thành tựu đáng ngưỡng mộ, vượt trội so với khả năng thông thường. Nó nhấn mạnh yếu tố khó khăn và nỗ lực để đạt được thành công đó. So với 'achievements', 'feats' mang tính phi thường và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feats'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.