balancing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đạt được hoặc duy trì trạng thái cân bằng hoặc ổn định.
Definition (English Meaning)
The process of achieving or maintaining equilibrium or stability.
Ví dụ Thực tế với 'Balancing'
-
"Balancing work and family life can be challenging."
"Việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình có thể là một thách thức."
-
"The balancing of accounts is crucial for financial transparency."
"Việc cân đối sổ sách là rất quan trọng để minh bạch tài chính."
-
"She is skilled at balancing her personal and professional life."
"Cô ấy rất giỏi trong việc cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balancing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động giữ thăng bằng (ví dụ: trên một sợi dây) hoặc cân đối các yếu tố khác nhau (ví dụ: cân bằng giữa công việc và cuộc sống). Khác với 'balance' (sự cân bằng) ở chỗ 'balancing' nhấn mạnh vào quá trình, hành động để đạt được sự cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Balancing of': Cân bằng cái gì đó. Ví dụ: balancing of the budget.
'- Balancing between': Cân bằng giữa những thứ gì. Ví dụ: balancing between work and family.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balancing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain balancing is crucial for gymnasts.
|
Việc duy trì sự cân bằng là rất quan trọng đối với các vận động viên thể dục dụng cụ. |
| Phủ định |
It's important not to lose balancing while walking on a tightrope.
|
Điều quan trọng là không được mất thăng bằng khi đi trên dây. |
| Nghi vấn |
Is it difficult to practice balancing on one foot?
|
Có khó để luyện tập giữ thăng bằng trên một chân không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Balancing work and family life is essential: it leads to a happier and more fulfilling existence.
|
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình là điều cần thiết: nó dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc và trọn vẹn hơn. |
| Phủ định |
Balancing on one foot is not easy: it requires core strength and focused concentration.
|
Giữ thăng bằng trên một chân không hề dễ dàng: nó đòi hỏi sức mạnh cốt lõi và sự tập trung cao độ. |
| Nghi vấn |
Is balancing your budget a priority: are you saving enough each month?
|
Cân bằng ngân sách của bạn có phải là ưu tiên hàng đầu không: bạn có đang tiết kiệm đủ mỗi tháng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been balancing her work and family life for years before she finally decided to take a break.
|
Cô ấy đã cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình trong nhiều năm trước khi cuối cùng quyết định nghỉ ngơi. |
| Phủ định |
They hadn't been balancing the budget properly, which led to the financial crisis.
|
Họ đã không cân đối ngân sách đúng cách, dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính. |
| Nghi vấn |
Had he been balancing on the tightrope for very long before he fell?
|
Anh ấy đã giữ thăng bằng trên dây thừng trong bao lâu trước khi ngã? |