(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectacular
B2

spectacular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoạn mục hùng vĩ ấn tượng hoành tráng tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectacular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác, ngoạn mục, hùng vĩ.

Definition (English Meaning)

Visually impressive or dramatic.

Ví dụ Thực tế với 'Spectacular'

  • "The fireworks display was spectacular."

    "Màn trình diễn pháo hoa thật ngoạn mục."

  • "The view from the top of the mountain was spectacular."

    "Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục."

  • "The team put on a spectacular performance."

    "Đội đã có một màn trình diễn ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectacular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
unremarkable(không đáng chú ý)
dull(tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Spectacular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spectacular' thường được dùng để miêu tả những cảnh tượng, sự kiện hoặc trình diễn gây ấn tượng mạnh, thường là do quy mô lớn, vẻ đẹp lộng lẫy, hoặc sự độc đáo. Nó mang sắc thái tích cực và thường gợi cảm xúc kinh ngạc, thích thú. So với 'amazing', 'spectacular' nhấn mạnh vào khía cạnh thị giác và quy mô hơn. 'Wonderful' và 'fantastic' có thể dùng thay thế, nhưng ít nhấn mạnh vào yếu tố thị giác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Spectacular at' có thể dùng để chỉ điều gì đó đặc biệt ấn tượng ở một khía cạnh nào đó. 'Spectacular in' ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh rằng cái gì đó ngoạn mục về mặt nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectacular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)