flash
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ánh sáng lóe lên; khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt; bản tin ngắn gọn và khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A sudden burst of bright light; a brief period of sudden intense feeling; a news bulletin that is brief and urgently important.
Ví dụ Thực tế với 'Flash'
-
"There was a flash of lightning."
"Có một tia chớp lóe lên."
-
"The news of the victory flashed around the world."
"Tin tức về chiến thắng lan truyền khắp thế giới."
-
"He flashed a smile at her."
"Anh ấy nở một nụ cười nhanh với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là 'ánh sáng lóe lên', 'flash' thường chỉ một sự kiện xảy ra nhanh chóng và bất ngờ. Khi chỉ 'cảm xúc mãnh liệt', nó ám chỉ một cảm xúc thoáng qua nhưng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tin tức, 'news flash' là một thông báo quan trọng được phát sóng nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'flash of light', 'flash of inspiration': diễn tả loại ánh sáng hoặc nguồn gốc của cảm hứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flash'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.