(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flash
B1

flash

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lóe sáng tia chớp vụt qua hào nhoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ánh sáng lóe lên; khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt; bản tin ngắn gọn và khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

A sudden burst of bright light; a brief period of sudden intense feeling; a news bulletin that is brief and urgently important.

Ví dụ Thực tế với 'Flash'

  • "There was a flash of lightning."

    "Có một tia chớp lóe lên."

  • "The news of the victory flashed around the world."

    "Tin tức về chiến thắng lan truyền khắp thế giới."

  • "He flashed a smile at her."

    "Anh ấy nở một nụ cười nhanh với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Flash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là 'ánh sáng lóe lên', 'flash' thường chỉ một sự kiện xảy ra nhanh chóng và bất ngờ. Khi chỉ 'cảm xúc mãnh liệt', nó ám chỉ một cảm xúc thoáng qua nhưng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tin tức, 'news flash' là một thông báo quan trọng được phát sóng nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'flash of light', 'flash of inspiration': diễn tả loại ánh sáng hoặc nguồn gốc của cảm hứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)