(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ action
A2

action

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành động việc làm biện pháp vụ kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, việc làm, quá trình thực hiện một việc gì đó, thường là để đạt được một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

The fact or process of doing something, typically to achieve an aim.

Ví dụ Thực tế với 'Action'

  • "We must take action immediately to prevent further damage."

    "Chúng ta phải hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm."

  • "The government must take decisive action."

    "Chính phủ phải thực hiện hành động quyết đoán."

  • "His action was completely irresponsible."

    "Hành động của anh ấy hoàn toàn vô trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: action
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'action' thường được sử dụng để chỉ một hành động cụ thể hoặc một chuỗi các hành động. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'activity' (hoạt động), 'action' thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn. 'Deed' cũng có nghĩa là hành động, nhưng thường mang tính trang trọng hoặc liên quan đến một hành động quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in against

* **on**: chỉ hành động dựa trên cái gì (e.g., on your doctor's action). * **in**: chỉ hành động là một phần của cái gì (e.g., in action). * **against**: chỉ hành động chống lại cái gì (e.g., action against corruption).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Action'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that was quite an action!
Ồ, đó quả là một hành động đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, there was no action taken to prevent the disaster.
Than ôi, đã không có hành động nào được thực hiện để ngăn chặn thảm họa.
Nghi vấn
Hey, is that considered an action?
Này, đó có được coi là một hành động không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were in charge, I would take immediate action to solve this problem.
Nếu tôi chịu trách nhiệm, tôi sẽ hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề này.
Phủ định
If the government didn't take action, the situation wouldn't improve.
Nếu chính phủ không hành động, tình hình sẽ không được cải thiện.
Nghi vấn
Would you support this action if you knew it would save lives?
Bạn có ủng hộ hành động này không nếu bạn biết nó sẽ cứu sống người khác?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The necessary action was taken to resolve the issue.
Hành động cần thiết đã được thực hiện để giải quyết vấn đề.
Phủ định
No action will be taken without prior authorization.
Sẽ không có hành động nào được thực hiện mà không có sự cho phép trước.
Nghi vấn
Was any action taken to prevent similar incidents?
Đã có hành động nào được thực hiện để ngăn chặn các sự cố tương tự chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)