action
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, việc làm, quá trình thực hiện một việc gì đó, thường là để đạt được một mục tiêu.
Ví dụ Thực tế với 'Action'
-
"We must take action immediately to prevent further damage."
"Chúng ta phải hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm."
-
"The government must take decisive action."
"Chính phủ phải thực hiện hành động quyết đoán."
-
"His action was completely irresponsible."
"Hành động của anh ấy hoàn toàn vô trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'action' thường được sử dụng để chỉ một hành động cụ thể hoặc một chuỗi các hành động. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'activity' (hoạt động), 'action' thường mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn. 'Deed' cũng có nghĩa là hành động, nhưng thường mang tính trang trọng hoặc liên quan đến một hành động quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: chỉ hành động dựa trên cái gì (e.g., on your doctor's action). * **in**: chỉ hành động là một phần của cái gì (e.g., in action). * **against**: chỉ hành động chống lại cái gì (e.g., action against corruption).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Action'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that was quite an action!
|
Ồ, đó quả là một hành động đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, there was no action taken to prevent the disaster.
|
Than ôi, đã không có hành động nào được thực hiện để ngăn chặn thảm họa. |
| Nghi vấn |
Hey, is that considered an action?
|
Này, đó có được coi là một hành động không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were in charge, I would take immediate action to solve this problem.
|
Nếu tôi chịu trách nhiệm, tôi sẽ hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề này. |
| Phủ định |
If the government didn't take action, the situation wouldn't improve.
|
Nếu chính phủ không hành động, tình hình sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would you support this action if you knew it would save lives?
|
Bạn có ủng hộ hành động này không nếu bạn biết nó sẽ cứu sống người khác? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The necessary action was taken to resolve the issue.
|
Hành động cần thiết đã được thực hiện để giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
No action will be taken without prior authorization.
|
Sẽ không có hành động nào được thực hiện mà không có sự cho phép trước. |
| Nghi vấn |
Was any action taken to prevent similar incidents?
|
Đã có hành động nào được thực hiện để ngăn chặn các sự cố tương tự chưa? |