(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active site
C1

active site

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng hoạt động trung tâm hoạt động vị trí hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đặc hiệu trên một enzyme nơi các phân tử cơ chất liên kết và trải qua phản ứng hóa học.

Definition (English Meaning)

The region of an enzyme where substrate molecules bind and undergo a chemical reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Active site'

  • "The active site of the enzyme is responsible for catalyzing the reaction."

    "Vùng hoạt động của enzyme chịu trách nhiệm xúc tác phản ứng."

  • "Mutations in the active site can affect the enzyme's activity."

    "Đột biến trong vùng hoạt động có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme."

  • "The researchers are studying the structure of the active site to design new inhibitors."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cấu trúc của vùng hoạt động để thiết kế các chất ức chế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: active site
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catalytic site(vị trí xúc tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Active site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Active site là vùng ba chiều trên enzyme, được tạo thành từ một số amino acid, nơi diễn ra quá trình xúc tác. Hình dạng và tính chất hóa học của active site phải phù hợp với cơ chất để liên kết hiệu quả. Sự liên kết này thường rất đặc hiệu, giải thích tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất. Active site không phải là một vùng cứng nhắc mà có thể thay đổi hình dạng một chút khi cơ chất liên kết (mô hình 'khớp cảm ứng').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

* **in the active site:** Chỉ vị trí bên trong active site. Ví dụ: 'The substrate binds in the active site.'
* **of the active site:** Thuộc về active site. Ví dụ: 'The structure of the active site is crucial for its function.'
* **on the active site:** Chỉ vị trí trên bề mặt của active site (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active site'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)