substrate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất nền hoặc lớp nằm bên dưới một thứ gì đó, hoặc trên đó một quá trình nào đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
A substance or layer that underlies something, or on which some process occurs.
Ví dụ Thực tế với 'Substrate'
-
"The enzyme binds to the substrate at its active site."
"Enzyme liên kết với chất nền tại vị trí hoạt động của nó."
-
"Silicon is a common substrate used in the manufacturing of computer chips."
"Silicon là một chất nền phổ biến được sử dụng trong sản xuất chip máy tính."
-
"The mycelium grows on a substrate of decaying wood."
"Sợi nấm phát triển trên chất nền là gỗ mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong sinh học và hóa học, 'substrate' thường đề cập đến chất mà một enzyme tác động lên. Trong điện tử học, nó có thể là vật liệu cơ bản để xây dựng một mạch điện. Trong địa chất, nó chỉ lớp đất đá bên dưới lớp bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng khi đề cập đến một quá trình xảy ra trên bề mặt của chất nền (ví dụ: 'The enzyme acts on the substrate'). 'For' được sử dụng khi chất nền là một vật liệu hỗ trợ cho cái gì đó (ví dụ: 'This material serves as a substrate for cell growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substrate'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the substrate is porous, the liquid absorbs quickly.
|
Nếu chất nền xốp, chất lỏng sẽ hấp thụ nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the substrate is too smooth, the adhesive doesn't stick well.
|
Nếu chất nền quá mịn, chất kết dính sẽ không dính tốt. |
| Nghi vấn |
If the substrate is cold, does the reaction slow down?
|
Nếu chất nền lạnh, phản ứng có chậm lại không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist has studied the properties of this substrate for years.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu các đặc tính của chất nền này trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't identified the exact substrate on which the bacteria thrive.
|
Họ vẫn chưa xác định được chất nền chính xác mà vi khuẩn phát triển mạnh trên đó. |
| Nghi vấn |
Has the research team found a suitable substrate for the new enzyme?
|
Nhóm nghiên cứu đã tìm thấy chất nền phù hợp cho enzyme mới chưa? |