(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perspicacity
C1

perspicacity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sáng suốt sự tinh anh nhãn quan tinh tường khả năng nhìn thấu suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspicacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sáng suốt, sự thông minh, khả năng nhìn thấu và hiểu rõ mọi việc một cách nhanh chóng và chính xác.

Definition (English Meaning)

The quality of having a ready insight into and understanding of things.

Ví dụ Thực tế với 'Perspicacity'

  • "Her perspicacity allowed her to quickly identify the flaws in the plan."

    "Sự sáng suốt của cô ấy cho phép cô ấy nhanh chóng xác định những thiếu sót trong kế hoạch."

  • "The detective's perspicacity was crucial in solving the complex case."

    "Sự sáng suốt của thám tử là yếu tố then chốt trong việc giải quyết vụ án phức tạp."

  • "The analyst demonstrated remarkable perspicacity in predicting market trends."

    "Nhà phân tích đã thể hiện sự sáng suốt đáng kể trong việc dự đoán xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perspicacity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
dullness(sự đần độn)

Từ liên quan (Related Words)

wisdom(sự khôn ngoan, trí tuệ)
intelligence(trí thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Perspicacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perspicacity' thường được dùng để chỉ khả năng nhận thức và đánh giá tình huống hoặc vấn đề một cách sắc sảo, vượt trội so với người bình thường. Nó nhấn mạnh đến trí tuệ và sự nhạy bén trong việc phân tích, không chỉ đơn thuần là kiến thức hay thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspicacity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective, whose perspicacity allowed him to solve the most complex cases, was highly respected.
Vị thám tử, người có sự sáng suốt cho phép ông giải quyết những vụ án phức tạp nhất, được kính trọng sâu sắc.
Phủ định
A leader who lacks perspicacity is not someone that the people trust to make crucial decisions.
Một nhà lãnh đạo thiếu sự sáng suốt không phải là người mà người dân tin tưởng để đưa ra những quyết định quan trọng.
Nghi vấn
Is she the scientist whose perspicacious insights led to the groundbreaking discovery?
Cô ấy có phải là nhà khoa học có những hiểu biết sâu sắc dẫn đến khám phá đột phá không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a detective possesses perspicacity, they solve the mystery quickly.
Nếu một thám tử sở hữu sự sắc bén, họ sẽ giải quyết bí ẩn một cách nhanh chóng.
Phủ định
When someone lacks perspicacity, they don't easily understand complex issues.
Khi ai đó thiếu sự nhạy bén, họ không dễ dàng hiểu được các vấn đề phức tạp.
Nghi vấn
If a leader is perspicacious, do they make better decisions?
Nếu một nhà lãnh đạo sáng suốt, liệu họ có đưa ra quyết định tốt hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective has shown great perspicacity in solving the case.
Thám tử đã thể hiện sự sáng suốt tuyệt vời trong việc giải quyết vụ án.
Phủ định
She has not always been so perspicacious about financial matters.
Cô ấy không phải lúc nào cũng sáng suốt về các vấn đề tài chính.
Nghi vấn
Has he demonstrated the perspicacity needed to lead the team?
Anh ấy đã thể hiện sự sáng suốt cần thiết để lãnh đạo đội chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)