(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obdurate
C1

obdurate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cứng đầu ngoan cố cứng lòng chai đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obdurate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cứng đầu, ngoan cố, không chịu thay đổi ý kiến hoặc hành động, thường mang nghĩa tiêu cực

Definition (English Meaning)

stubbornly refusing to change one's opinion or course of action

Ví dụ Thực tế với 'Obdurate'

  • "Despite the overwhelming evidence, the defendant remained obdurate."

    "Bất chấp bằng chứng áp đảo, bị cáo vẫn ngoan cố."

  • "The authorities were obdurate in their refusal to meet the kidnapper's demands."

    "Chính quyền cứng rắn từ chối đáp ứng yêu cầu của kẻ bắt cóc."

  • "His obdurate refusal to admit wrongdoing frustrated everyone involved."

    "Sự ngoan cố từ chối thừa nhận sai trái của anh ta khiến mọi người liên quan đều bực bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obdurate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: obdurate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stubborn(bướng bỉnh, cứng đầu)
obstinate(ngoan cố, bướng bỉnh)
inflexible(không linh hoạt)
unyielding(không khuất phục, không nhượng bộ) intransigent(cứng rắn, không thỏa hiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

yielding(dễ bảo, dễ uốn nắn)
flexible(linh hoạt)
compliant(dễ tuân theo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Obdurate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obdurate' nhấn mạnh sự bướng bỉnh, cứng nhắc, không lay chuyển được, thường xuất phát từ thái độ cố chấp hoặc ác ý. Nó mạnh hơn các từ như 'stubborn' (bướng bỉnh) hoặc 'inflexible' (không linh hoạt) vì nó gợi ý một sự kháng cự kiên quyết và không khoan nhượng, thường là trước những lời khuyên hoặc yêu cầu hợp lý. Khác với 'obstinate', 'obdurate' thường liên quan đến sự vô cảm hoặc tàn nhẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'obdurate in' thường đi kèm với một niềm tin hoặc thái độ cụ thể mà người đó kiên quyết giữ vững. Ví dụ: 'He was obdurate in his belief that he was right.' 'obdurate towards' thường chỉ thái độ cứng rắn, thiếu cảm thông với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The judge was obdurate towards the defendant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obdurate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had listened to my advice, he wouldn't be dealing with such an obdurate manager now.
Nếu anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi, anh ấy đã không phải đối phó với một người quản lý cứng đầu như vậy bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so obdurate about her methods, the project might have succeeded.
Nếu cô ấy không quá ngoan cố về phương pháp của mình, dự án có lẽ đã thành công.
Nghi vấn
If they hadn't been so stubborn, would they be facing an obdurate opponent now?
Nếu họ không quá cứng đầu, liệu họ có đang phải đối mặt với một đối thủ ngoan cố bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)