adamantly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adamantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên quyết, quả quyết, không thay đổi ý định về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that shows one is strongly determined not to change one's mind about something.
Ví dụ Thực tế với 'Adamantly'
-
"She adamantly refused to apologize."
"Cô ấy kiên quyết từ chối xin lỗi."
-
"The government adamantly denied the allegations."
"Chính phủ kiên quyết phủ nhận những cáo buộc."
-
"He adamantly opposed the new policy."
"Anh ấy kiên quyết phản đối chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adamantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adamantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adamantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adamantly' nhấn mạnh sự cương quyết, không khoan nhượng trong việc giữ vững quan điểm hoặc quyết định. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự kiên định mạnh mẽ, đối lập với sự do dự hoặc dễ bị thuyết phục. Khác với 'firmly' (chắc chắn), 'adamantly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không chấp nhận sự thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adamantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.