unwaveringly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwaveringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vững chắc và kiên quyết; không dao động hoặc do dự.
Definition (English Meaning)
In a steady and resolute manner; without wavering or hesitating.
Ví dụ Thực tế với 'Unwaveringly'
-
"She supported him unwaveringly throughout his trial."
"Cô ấy đã ủng hộ anh ấy một cách kiên định trong suốt phiên tòa."
-
"He believed unwaveringly in the power of education."
"Anh ấy tin tưởng một cách kiên định vào sức mạnh của giáo dục."
-
"The company remained unwaveringly committed to its environmental goals."
"Công ty vẫn kiên định cam kết với các mục tiêu môi trường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwaveringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unwaveringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwaveringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unwaveringly' nhấn mạnh sự kiên định, không lay chuyển, không có sự nghi ngờ hay chần chừ. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc niềm tin mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi khó khăn hay cám dỗ. Khác với 'firmly' (chắc chắn) chỉ sự ổn định, 'unwaveringly' còn bao hàm ý chí kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwaveringly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She unwaveringly pursued her dreams despite the obstacles.
|
Cô ấy kiên định theo đuổi ước mơ của mình bất chấp những trở ngại. |
| Phủ định |
He did not unwaveringly support the decision; he had some reservations.
|
Anh ấy đã không kiên định ủng hộ quyết định; anh ấy có một vài dè dặt. |
| Nghi vấn |
Did they unwaveringly believe in his innocence throughout the trial?
|
Họ có kiên định tin vào sự vô tội của anh ta trong suốt phiên tòa không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was unwaveringly supporting her friend during the trial.
|
Cô ấy đã kiên định ủng hộ bạn mình trong suốt phiên tòa. |
| Phủ định |
They were not unwaveringly committed to the project, which caused delays.
|
Họ đã không hoàn toàn tận tâm với dự án, điều này gây ra sự chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Were you unwaveringly believing in his innocence despite the evidence?
|
Bạn có kiên định tin vào sự vô tội của anh ấy bất chấp các bằng chứng không? |