(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waveringly
C1

waveringly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách do dự một cách ngập ngừng một cách thiếu quyết đoán một cách bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waveringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cho thấy bạn không thể đưa ra quyết định hoặc làm điều gì đó một cách tự tin; một cách ngập ngừng hoặc không vững.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you are not able to make a decision or do something with confidence; in a hesitant or unsteady manner.

Ví dụ Thực tế với 'Waveringly'

  • "He looked at her waveringly, unsure of what to say."

    "Anh nhìn cô ấy một cách ngập ngừng, không chắc nên nói gì."

  • "She answered the question waveringly, her voice barely audible."

    "Cô ấy trả lời câu hỏi một cách ngập ngừng, giọng nói gần như không nghe thấy."

  • "The stock market reacted waveringly to the news."

    "Thị trường chứng khoán phản ứng một cách bấp bênh trước tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waveringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: waveringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitantly(do dự)
indecisively(thiếu quyết đoán)
unsteadily(không vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Waveringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán, hoặc sự dao động giữa các lựa chọn. 'Waveringly' nhấn mạnh vào quá trình thiếu kiên định và sự bất ổn bên trong người thực hiện hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waveringly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She waveringly reached for the door handle, unsure of what awaited her inside.
Cô ấy do dự với tay nắm cửa, không chắc chắn điều gì đang chờ đợi cô ấy bên trong.
Phủ định
He didn't waveringly accept the offer; he considered all the options carefully before agreeing.
Anh ấy không chấp nhận lời đề nghị một cách do dự; anh ấy đã cân nhắc tất cả các lựa chọn một cách cẩn thận trước khi đồng ý.
Nghi vấn
Did he waveringly ask for help, or did he seem confident?
Anh ấy có ngập ngừng khi hỏi xin giúp đỡ không, hay anh ấy có vẻ tự tin?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She accepted the award waveringly, didn't she?
Cô ấy do dự nhận giải thưởng, phải không?
Phủ định
He didn't approach the dangerous task waveringly, did he?
Anh ấy không hề do dự khi tiếp cận nhiệm vụ nguy hiểm đó, phải không?
Nghi vấn
They approached the negotiation waveringly, didn't they?
Họ đã tiếp cận cuộc đàm phán một cách do dự, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)