waveringly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waveringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cho thấy bạn không thể đưa ra quyết định hoặc làm điều gì đó một cách tự tin; một cách ngập ngừng hoặc không vững.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you are not able to make a decision or do something with confidence; in a hesitant or unsteady manner.
Ví dụ Thực tế với 'Waveringly'
-
"He looked at her waveringly, unsure of what to say."
"Anh nhìn cô ấy một cách ngập ngừng, không chắc nên nói gì."
-
"She answered the question waveringly, her voice barely audible."
"Cô ấy trả lời câu hỏi một cách ngập ngừng, giọng nói gần như không nghe thấy."
-
"The stock market reacted waveringly to the news."
"Thị trường chứng khoán phản ứng một cách bấp bênh trước tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waveringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: waveringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waveringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự do dự, thiếu quyết đoán, hoặc sự dao động giữa các lựa chọn. 'Waveringly' nhấn mạnh vào quá trình thiếu kiên định và sự bất ổn bên trong người thực hiện hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waveringly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She waveringly reached for the door handle, unsure of what awaited her inside.
|
Cô ấy do dự với tay nắm cửa, không chắc chắn điều gì đang chờ đợi cô ấy bên trong. |
| Phủ định |
He didn't waveringly accept the offer; he considered all the options carefully before agreeing.
|
Anh ấy không chấp nhận lời đề nghị một cách do dự; anh ấy đã cân nhắc tất cả các lựa chọn một cách cẩn thận trước khi đồng ý. |
| Nghi vấn |
Did he waveringly ask for help, or did he seem confident?
|
Anh ấy có ngập ngừng khi hỏi xin giúp đỡ không, hay anh ấy có vẻ tự tin? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She accepted the award waveringly, didn't she?
|
Cô ấy do dự nhận giải thưởng, phải không? |
| Phủ định |
He didn't approach the dangerous task waveringly, did he?
|
Anh ấy không hề do dự khi tiếp cận nhiệm vụ nguy hiểm đó, phải không? |
| Nghi vấn |
They approached the negotiation waveringly, didn't they?
|
Họ đã tiếp cận cuộc đàm phán một cách do dự, phải không? |