addictive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addictive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây nghiện, có khả năng gây nghiện.
Definition (English Meaning)
Causing or likely to cause someone to become addicted.
Ví dụ Thực tế với 'Addictive'
-
"This video game is highly addictive."
"Trò chơi điện tử này có tính gây nghiện rất cao."
-
"Social media can be addictive, especially for young people."
"Mạng xã hội có thể gây nghiện, đặc biệt là đối với giới trẻ."
-
"The nicotine in cigarettes is highly addictive."
"Nicotine trong thuốc lá có tính gây nghiện rất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Addictive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Addictive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "addictive" thường được dùng để mô tả những thứ mang lại cảm giác dễ chịu hoặc khoái cảm, khiến người ta muốn lặp lại hành động đó nhiều lần mặc dù biết rằng nó có thể gây hại. Nó khác với "habit-forming" (tạo thành thói quen) ở chỗ "addictive" mang tính chất cưỡng bức và khó từ bỏ hơn. Ví dụ, một trò chơi có thể "addictive" vì nó rất thú vị và kích thích, trong khi một thói quen đơn giản như uống cà phê mỗi sáng có thể chỉ là "habit-forming".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Addictive to": Thường dùng để chỉ đối tượng gây nghiện (ví dụ: "This game is addictive to many teenagers."). "Addictive by": Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường diễn tả một yếu tố cụ thể trong một cái gì đó khiến nó gây nghiện (ví dụ: "The series is addictive by its clever plot twists.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Addictive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.