(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addictive
B2

addictive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây nghiện có tính gây nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addictive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây nghiện, có khả năng gây nghiện.

Definition (English Meaning)

Causing or likely to cause someone to become addicted.

Ví dụ Thực tế với 'Addictive'

  • "This video game is highly addictive."

    "Trò chơi điện tử này có tính gây nghiện rất cao."

  • "Social media can be addictive, especially for young people."

    "Mạng xã hội có thể gây nghiện, đặc biệt là đối với giới trẻ."

  • "The nicotine in cigarettes is highly addictive."

    "Nicotine trong thuốc lá có tính gây nghiện rất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addictive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninteresting(không thú vị)
repulsive(gây ghê tởm, đáng ghét)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Addictive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "addictive" thường được dùng để mô tả những thứ mang lại cảm giác dễ chịu hoặc khoái cảm, khiến người ta muốn lặp lại hành động đó nhiều lần mặc dù biết rằng nó có thể gây hại. Nó khác với "habit-forming" (tạo thành thói quen) ở chỗ "addictive" mang tính chất cưỡng bức và khó từ bỏ hơn. Ví dụ, một trò chơi có thể "addictive" vì nó rất thú vị và kích thích, trong khi một thói quen đơn giản như uống cà phê mỗi sáng có thể chỉ là "habit-forming".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

"Addictive to": Thường dùng để chỉ đối tượng gây nghiện (ví dụ: "This game is addictive to many teenagers."). "Addictive by": Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường diễn tả một yếu tố cụ thể trong một cái gì đó khiến nó gây nghiện (ví dụ: "The series is addictive by its clever plot twists.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addictive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)