accumulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích lũy, sự thu thập dần dần hoặc đạt được một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The gradual gathering or acquiring of something.
Ví dụ Thực tế với 'Accumulation'
-
"The accumulation of evidence suggests that he is guilty."
"Sự tích lũy bằng chứng cho thấy anh ta có tội."
-
"The accumulation of snow made driving difficult."
"Sự tích tụ tuyết khiến việc lái xe trở nên khó khăn."
-
"The company's accumulation of debt is a serious problem."
"Sự tích lũy nợ của công ty là một vấn đề nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accumulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accumulation' thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng dần dần về số lượng, khối lượng, hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy theo thời gian. Ví dụ, sự tích lũy kinh nghiệm, sự tích lũy vốn, hoặc sự tích lũy kiến thức. Sự khác biệt với 'collection' là 'collection' nhấn mạnh việc thu thập nhiều thứ lại với nhau một cách có chủ đích, có thể không liên quan đến thời gian hoặc sự tăng trưởng dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Accumulation of': Chỉ rõ cái gì đang được tích lũy. Ví dụ: 'the accumulation of wealth' (sự tích lũy của cải). '- Accumulation in': Chỉ địa điểm hoặc môi trường mà sự tích lũy diễn ra. Ví dụ: 'the accumulation of sediment in the riverbed' (sự tích lũy trầm tích ở lòng sông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.