(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplements
B2

supplements

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực phẩm bổ sung chất bổ sung phần bổ sung bổ sung phụ trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó hoàn thiện hoặc tăng cường một thứ gì đó khác khi được thêm vào.

Definition (English Meaning)

Something that completes or enhances something else when added to it.

Ví dụ Thực tế với 'Supplements'

  • "Dietary supplements can help fill nutritional gaps."

    "Thực phẩm bổ sung có thể giúp lấp đầy những khoảng trống dinh dưỡng."

  • "Many people take supplements to improve their health."

    "Nhiều người uống thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe."

  • "The company offers a range of supplements for athletes."

    "Công ty cung cấp một loạt các chất bổ sung cho vận động viên."

  • "She supplements her salary by working freelance."

    "Cô ấy bổ sung vào tiền lương của mình bằng cách làm việc tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vitamins(vitamin)
minerals(khoáng chất)
nutrients(dưỡng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Dinh dưỡng Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Supplements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng với nghĩa này, 'supplements' thường chỉ các sản phẩm được thêm vào chế độ ăn uống hoặc các quy trình hiện có. Cần phân biệt với 'complement', nghĩa là bổ sung cho nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh, trong khi 'supplement' chỉ đơn giản là thêm vào để cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

to: Được sử dụng để chỉ thứ mà 'supplements' đang bổ sung vào. Ví dụ: 'Dietary supplements to your regular diet.'
with: Được sử dụng để chỉ thứ mà 'supplements' chứa hoặc cung cấp. Ví dụ: 'Supplements with vitamins and minerals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)