supplements
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó hoàn thiện hoặc tăng cường một thứ gì đó khác khi được thêm vào.
Definition (English Meaning)
Something that completes or enhances something else when added to it.
Ví dụ Thực tế với 'Supplements'
-
"Dietary supplements can help fill nutritional gaps."
"Thực phẩm bổ sung có thể giúp lấp đầy những khoảng trống dinh dưỡng."
-
"Many people take supplements to improve their health."
"Nhiều người uống thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe."
-
"The company offers a range of supplements for athletes."
"Công ty cung cấp một loạt các chất bổ sung cho vận động viên."
-
"She supplements her salary by working freelance."
"Cô ấy bổ sung vào tiền lương của mình bằng cách làm việc tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supplement
- Verb: supplement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng với nghĩa này, 'supplements' thường chỉ các sản phẩm được thêm vào chế độ ăn uống hoặc các quy trình hiện có. Cần phân biệt với 'complement', nghĩa là bổ sung cho nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh, trong khi 'supplement' chỉ đơn giản là thêm vào để cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Được sử dụng để chỉ thứ mà 'supplements' đang bổ sung vào. Ví dụ: 'Dietary supplements to your regular diet.'
with: Được sử dụng để chỉ thứ mà 'supplements' chứa hoặc cung cấp. Ví dụ: 'Supplements with vitamins and minerals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.