(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adept
C1

adept

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tài giỏi thành thạo lành nghề điêu luyện giỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất thành thạo hoặc giỏi về một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Very skilled or proficient at something.

Ví dụ Thực tế với 'Adept'

  • "She is an adept negotiator."

    "Cô ấy là một nhà đàm phán tài ba."

  • "He is adept at handling difficult clients."

    "Anh ấy rất giỏi trong việc xử lý những khách hàng khó tính."

  • "The company is adept at adapting to changing market conditions."

    "Công ty rất giỏi trong việc thích nghi với những thay đổi của điều kiện thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skilled(lành nghề, có kỹ năng)
proficient(thành thạo)
expert(chuyên gia) accomplished(tài giỏi, thành đạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

inept(vụng về, không có kỹ năng)
unskilled(thiếu kỹ năng)
amateur(nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "adept" thường dùng để mô tả một người có kỹ năng, kiến thức chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và hiệu quả trong việc thực hiện một nhiệm vụ. So với các từ đồng nghĩa như "skilled", "proficient", "adept" mang sắc thái chuyên nghiệp và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ, "a skilled carpenter" có thể chỉ một người thợ mộc lành nghề, trong khi "an adept surgeon" ngụ ý một bác sĩ phẫu thuật có trình độ chuyên môn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

"Adept at" và "adept in" đều được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà ai đó thành thạo. Cả hai đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Ví dụ: "She is adept at/in playing the piano."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adept'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is adept at coding is evident in her elegant solutions.
Việc cô ấy thành thạo viết code được thể hiện rõ qua những giải pháp thanh lịch của cô ấy.
Phủ định
Whether he is adept at public speaking is not immediately clear from his initial presentations.
Việc liệu anh ấy có giỏi diễn thuyết trước công chúng hay không không rõ ràng ngay lập tức từ những bài thuyết trình ban đầu của anh ấy.
Nghi vấn
Whether she is adept enough is a question that the interviewers will try to answer.
Liệu cô ấy có đủ giỏi hay không là câu hỏi mà những người phỏng vấn sẽ cố gắng trả lời.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be adept at coding after this intensive course.
Cô ấy sẽ trở nên thành thạo trong việc lập trình sau khóa học chuyên sâu này.
Phủ định
They are not going to be adept at playing the piano without practice.
Họ sẽ không trở nên thành thạo chơi piano nếu không luyện tập.
Nghi vấn
Are you going to be adept at public speaking after taking the workshop?
Bạn có trở nên thành thạo diễn thuyết trước công chúng sau khi tham gia hội thảo không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as adept at coding as her mentor.
Cô ấy giỏi lập trình như người hướng dẫn của mình.
Phủ định
He is not more adept at playing the piano than his sister.
Anh ấy không chơi piano giỏi hơn chị gái của mình.
Nghi vấn
Is she the most adept surgeon in the hospital?
Cô ấy có phải là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất bệnh viện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)