(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masterful
C1

masterful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

điêu luyện tài tình bậc thầy cao siêu xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masterful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc sự thành thạo tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

Having or showing great skill or proficiency.

Ví dụ Thực tế với 'Masterful'

  • "She gave a masterful performance on the piano."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn điêu luyện trên đàn piano."

  • "He showed a masterful command of the language."

    "Anh ấy thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ một cách điêu luyện."

  • "The director's masterful handling of the actors made the play a success."

    "Cách đạo diễn xử lý diễn viên một cách tài tình đã làm nên thành công của vở kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masterful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: masterful
  • Adverb: masterfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expert(chuyên gia)
skilled(điêu luyện, khéo léo)
adept(thạo, giỏi)
proficient(thành thạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(nghiệp dư)
inept(vụng về)
unskilled(thiếu kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Masterful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'masterful' thường được sử dụng để mô tả một người nào đó rất giỏi trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc một tác phẩm được thực hiện với kỹ năng cao. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát, sự tự tin và sự hoàn hảo. So với 'skilled', 'masterful' mang sắc thái mạnh mẽ và ấn tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masterful'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She delivered a masterful performance, captivating the entire audience.
Cô ấy đã có một màn trình diễn điêu luyện, thu hút toàn bộ khán giả.
Phủ định
They didn't consider his strategy masterful, pointing out several flaws.
Họ không coi chiến lược của anh ấy là điêu luyện, chỉ ra một vài thiếu sót.
Nghi vấn
Was it masterful how he negotiated the deal, securing the best possible outcome?
Có phải là điêu luyện cách anh ấy đàm phán thỏa thuận, đảm bảo kết quả tốt nhất có thể không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her masterful performance was more impressive than any other actress'.
Màn trình diễn điêu luyện của cô ấy ấn tượng hơn bất kỳ nữ diễn viên nào khác.
Phủ định
He is not as masterful at painting as he is at sculpting.
Anh ấy không điêu luyện trong hội họa như trong điêu khắc.
Nghi vấn
Is she the most masterful pianist in the competition?
Cô ấy có phải là nghệ sĩ piano điêu luyện nhất trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)