masterful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masterful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc sự thành thạo tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
Having or showing great skill or proficiency.
Ví dụ Thực tế với 'Masterful'
-
"She gave a masterful performance on the piano."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn điêu luyện trên đàn piano."
-
"He showed a masterful command of the language."
"Anh ấy thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ một cách điêu luyện."
-
"The director's masterful handling of the actors made the play a success."
"Cách đạo diễn xử lý diễn viên một cách tài tình đã làm nên thành công của vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masterful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: masterful
- Adverb: masterfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masterful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'masterful' thường được sử dụng để mô tả một người nào đó rất giỏi trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc một tác phẩm được thực hiện với kỹ năng cao. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát, sự tự tin và sự hoàn hảo. So với 'skilled', 'masterful' mang sắc thái mạnh mẽ và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masterful'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She delivered a masterful performance, captivating the entire audience.
|
Cô ấy đã có một màn trình diễn điêu luyện, thu hút toàn bộ khán giả. |
| Phủ định |
They didn't consider his strategy masterful, pointing out several flaws.
|
Họ không coi chiến lược của anh ấy là điêu luyện, chỉ ra một vài thiếu sót. |
| Nghi vấn |
Was it masterful how he negotiated the deal, securing the best possible outcome?
|
Có phải là điêu luyện cách anh ấy đàm phán thỏa thuận, đảm bảo kết quả tốt nhất có thể không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her masterful performance was more impressive than any other actress'.
|
Màn trình diễn điêu luyện của cô ấy ấn tượng hơn bất kỳ nữ diễn viên nào khác. |
| Phủ định |
He is not as masterful at painting as he is at sculpting.
|
Anh ấy không điêu luyện trong hội họa như trong điêu khắc. |
| Nghi vấn |
Is she the most masterful pianist in the competition?
|
Cô ấy có phải là nghệ sĩ piano điêu luyện nhất trong cuộc thi không? |