adherence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adherence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gắn bó trung thành hoặc cam kết.
Definition (English Meaning)
Faithful attachment or commitment.
Ví dụ Thực tế với 'Adherence'
-
"Patient adherence to the prescribed medication regimen is crucial for successful treatment."
"Sự tuân thủ của bệnh nhân đối với phác đồ điều trị được chỉ định là rất quan trọng để điều trị thành công."
-
"Strict adherence to safety regulations is essential in this factory."
"Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn là điều cần thiết trong nhà máy này."
-
"The success of the project depends on the team's adherence to the timeline."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự tuân thủ thời gian biểu của nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adherence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adherence
- Verb: adhere
- Adjective: adherent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adherence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adherence' thường được dùng để chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt theo một quy tắc, luật lệ, kế hoạch hoặc đức tin nào đó. Nó nhấn mạnh tính kiên định và trung thành. Khác với 'compliance' (sự tuân thủ), 'adherence' có thể mang sắc thái của sự tận tâm và tin tưởng vào điều đang tuân theo, thay vì chỉ đơn thuần là làm theo mệnh lệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to**: 'Adherence to the rules' nghĩa là tuân thủ theo các quy tắc. * **with**: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự đồng tình hoặc tán thành, ví dụ: 'Adherence with the principles'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adherence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their adherence to the company's strict policies is impressive!
|
Chà, sự tuân thủ các chính sách nghiêm ngặt của công ty của họ thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, their lack of adherence to the rules resulted in a fine.
|
Than ôi, việc họ thiếu tuân thủ các quy tắc đã dẫn đến một khoản phạt. |
| Nghi vấn |
My goodness, does her adherence to the doctor's orders explain her rapid recovery?
|
Ôi trời ơi, liệu việc cô ấy tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ có giải thích cho sự phục hồi nhanh chóng của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had better incentives, employee adherence to the new policies would be significantly higher.
|
Nếu công ty có các ưu đãi tốt hơn, sự tuân thủ của nhân viên đối với các chính sách mới sẽ cao hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If the rules weren't so strict, people wouldn't adhere to them so reluctantly.
|
Nếu các quy tắc không quá nghiêm ngặt, mọi người sẽ không tuân thủ chúng một cách miễn cưỡng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project be more successful if we adhered more strictly to the original plan?
|
Liệu dự án có thành công hơn nếu chúng ta tuân thủ chặt chẽ hơn kế hoạch ban đầu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be adhering to the new safety regulations.
|
Công ty sẽ tuân thủ các quy định an toàn mới. |
| Phủ định |
The employees won't be adhering to the dress code if management doesn't enforce it.
|
Các nhân viên sẽ không tuân thủ quy định về trang phục nếu ban quản lý không thực thi nó. |
| Nghi vấn |
Will the students be adhering to the honor code during the exam?
|
Liệu các sinh viên có tuân thủ quy tắc danh dự trong suốt kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had adhered to the safety regulations before the inspection team arrived.
|
Công ty đã tuân thủ các quy định an toàn trước khi đội kiểm tra đến. |
| Phủ định |
She had not adhered to the doctor's instructions, which is why her condition worsened.
|
Cô ấy đã không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đó là lý do tại sao tình trạng của cô ấy trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had he adhered to the original plan, or did he make changes?
|
Anh ấy đã tuân thủ kế hoạch ban đầu hay anh ấy đã thực hiện thay đổi? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been adhering to the new safety regulations for months before the audit.
|
Công ty đã tuân thủ các quy định an toàn mới trong nhiều tháng trước cuộc kiểm toán. |
| Phủ định |
They hadn't been adhering strictly to the budget, which is why they exceeded it.
|
Họ đã không tuân thủ nghiêm ngặt ngân sách, đó là lý do tại sao họ vượt quá nó. |
| Nghi vấn |
Had the team been adhering to the schedule before the deadline was extended?
|
Đội đã tuân thủ lịch trình trước khi thời hạn được gia hạn phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He adhered strictly to the company's policy when he was an employee.
|
Anh ấy tuân thủ nghiêm ngặt chính sách của công ty khi còn là nhân viên. |
| Phủ định |
She didn't adhere to the dress code for the formal event.
|
Cô ấy đã không tuân thủ quy tắc ăn mặc cho sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Did they adhere to the original plan, or did they make changes?
|
Họ có tuân thủ kế hoạch ban đầu không, hay họ đã thực hiện các thay đổi? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is adhering strictly to the new safety regulations.
|
Công ty đang tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn mới. |
| Phủ định |
He isn't adhering to the doctor's orders, which is why he's not recovering quickly.
|
Anh ấy không tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, đó là lý do tại sao anh ấy không hồi phục nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Are they adhering to the original plan, or have they made changes?
|
Họ có đang tuân thủ kế hoạch ban đầu hay họ đã thay đổi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been adhering to the new safety regulations since last month.
|
Công ty đã và đang tuân thủ các quy định an toàn mới kể từ tháng trước. |
| Phủ định |
She hasn't been adhering to her doctor's dietary advice, and that's why she feels unwell.
|
Cô ấy đã không tuân thủ lời khuyên về chế độ ăn uống của bác sĩ, và đó là lý do cô ấy cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Has the paint been adhering properly to the wall after you applied the primer?
|
Sơn có bám dính tốt vào tường sau khi bạn sơn lớp lót không? |