adiposity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adiposity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng béo phì; sự tích tụ quá mức chất béo trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
The condition of being obese; the accumulation of excessive fat in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Adiposity'
-
"Increased adiposity is a major risk factor for cardiovascular disease."
"Sự gia tăng lượng mỡ thừa là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch."
-
"Studies have shown a strong correlation between childhood adiposity and the development of type 2 diabetes later in life."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tình trạng béo phì ở trẻ em và sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2 sau này trong cuộc sống."
-
"The researchers investigated the effects of diet and exercise on adiposity in overweight adults."
"Các nhà nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của chế độ ăn uống và tập thể dục đối với tình trạng béo phì ở người lớn thừa cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adiposity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adiposity
- Adjective: adipose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adiposity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adiposity' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng béo phì một cách khách quan và khoa học. Nó nhấn mạnh đến lượng mỡ thừa tích tụ trong cơ thể, khác với từ 'obesity' có thể mang sắc thái tiêu cực hơn. 'Adiposity' thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo y tế và các thảo luận chuyên môn về sức khỏe. Cần phân biệt với 'adipose tissue' (mô mỡ), là loại mô cơ thể chứa các tế bào mỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'adiposity of the abdomen' (béo bụng); 'adiposity in children' (béo phì ở trẻ em). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng. Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adiposity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.