(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adipose tissue
C1

adipose tissue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô mỡ tổ chức mỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adipose tissue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mô liên kết ở động vật và người, chủ yếu bao gồm các tế bào mỡ (adipocytes). Vai trò chính của nó là lưu trữ năng lượng dưới dạng chất béo, nhưng nó cũng có tác dụng đệm và cách nhiệt cho cơ thể.

Definition (English Meaning)

A type of connective tissue in animals and humans, composed mainly of adipocytes (fat cells). Its main role is to store energy in the form of fat, but it also cushions and insulates the body.

Ví dụ Thực tế với 'Adipose tissue'

  • "Excess energy from food is stored in adipose tissue as triglycerides."

    "Năng lượng dư thừa từ thức ăn được lưu trữ trong mô mỡ dưới dạng triglyceride."

  • "The amount of adipose tissue in the body is influenced by genetics and lifestyle."

    "Lượng mô mỡ trong cơ thể bị ảnh hưởng bởi di truyền và lối sống."

  • "Adipose tissue plays a role in endocrine function by secreting hormones."

    "Mô mỡ đóng vai trò trong chức năng nội tiết bằng cách tiết ra hormone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adipose tissue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adipose tissue (không có dạng động từ, tính từ, hoặc trạng từ riêng biệt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fat tissue(mô mỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Adipose tissue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô mỡ (adipose tissue) khác với 'fat' (chất béo) ở chỗ 'fat' là chất liệu được lưu trữ trong mô mỡ. Mô mỡ không chỉ là nơi chứa chất béo mà còn là một cơ quan nội tiết hoạt động tích cực, sản xuất các hormone và cytokine ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và viêm nhiễm. Cần phân biệt với các loại mô khác như mô cơ, mô thần kinh,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Diễn tả vị trí hoặc sự tồn tại. Ví dụ: 'Fat is stored **in** adipose tissue.' (Chất béo được lưu trữ **trong** mô mỡ).
* **of:** Diễn tả thành phần. Ví dụ: 'Adipose tissue is composed mainly **of** adipocytes.' (Mô mỡ chủ yếu bao gồm các tế bào mỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adipose tissue'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Adipose tissue, a type of connective tissue, stores energy in the form of fat.
Mô mỡ, một loại mô liên kết, lưu trữ năng lượng dưới dạng chất béo.
Phủ định
Unlike muscle tissue, adipose tissue, in most cases, does not directly contribute to movement.
Không giống như mô cơ, mô mỡ, trong hầu hết các trường hợp, không trực tiếp đóng góp vào sự vận động.
Nghi vấn
Well, is adipose tissue, specifically brown adipose tissue, more metabolically active in infants?
Vậy, mô mỡ, đặc biệt là mô mỡ nâu, có hoạt động trao đổi chất mạnh hơn ở trẻ sơ sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)