adjournment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjournment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoãn lại, đình chỉ; sự tạm dừng công việc.
Definition (English Meaning)
The act of putting off or postponing something; a temporary suspension of business.
Ví dụ Thực tế với 'Adjournment'
-
"The meeting was granted an adjournment until the following week."
"Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau."
-
"The judge announced an adjournment of the court until Monday morning."
"Thẩm phán tuyên bố hoãn phiên tòa đến sáng thứ Hai."
-
"The debate faced an adjournment due to the speaker's illness."
"Cuộc tranh luận đã bị hoãn lại do diễn giả bị ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjournment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjournment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjournment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adjournment thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc họp, phiên tòa, hoặc các hoạt động chính thức khác. Nó mang ý nghĩa là tạm thời dừng lại một hoạt động nào đó và sẽ tiếp tục vào một thời điểm khác. Khác với 'recess' (nghỉ giải lao) thường mang tính chất ngắn hạn hơn và trong một phiên làm việc, 'adjournment' thường kéo dài hơn và có thể là kết thúc một ngày làm việc hoặc phiên tòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adjournment for [thời gian]' chỉ thời gian hoãn lại. Ví dụ: 'adjournment for one week'. 'Adjournment to [thời gian/ngày tháng]' chỉ thời điểm phiên làm việc sẽ được tiếp tục. Ví dụ: 'adjournment to Monday'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjournment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.