(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adolescents
B2

adolescents

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh thiếu niên lứa tuổi thanh thiếu niên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adolescents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người trẻ tuổi đang trong quá trình phát triển từ trẻ con thành người lớn, thanh thiếu niên.

Definition (English Meaning)

A young person in the process of developing from a child into an adult.

Ví dụ Thực tế với 'Adolescents'

  • "Adolescents often experience significant emotional and physical changes."

    "Thanh thiếu niên thường trải qua những thay đổi lớn về cảm xúc và thể chất."

  • "The study focused on the impact of social media on adolescents."

    "Nghiên cứu tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên."

  • "Many adolescents struggle with issues of self-esteem."

    "Nhiều thanh thiếu niên đấu tranh với các vấn đề về lòng tự trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adolescents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teenager(thiếu niên)
youth(tuổi trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

child(trẻ con)
adult(người lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Adolescents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adolescent' thường được sử dụng để chỉ giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành, thường từ 13 đến 19 tuổi. Nó nhấn mạnh sự phát triển về mặt thể chất, tâm lý và xã hội. Khác với 'teenager' có phạm vi hẹp hơn về độ tuổi (13-19), 'adolescent' mang tính khoa học và tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with among

'of' thường dùng để chỉ đặc điểm của thanh thiếu niên (the problems *of* adolescents). 'with' thường dùng để chỉ mối quan hệ, sự tương tác (working *with* adolescents). 'among' thường dùng để chỉ vị trí của thanh thiếu niên trong một nhóm lớn hơn (popular *among* adolescents).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adolescents'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That adolescents need guidance is obvious.
Việc thanh thiếu niên cần sự hướng dẫn là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the adolescent is happy is not my concern.
Việc thiếu niên có hạnh phúc hay không không phải là mối quan tâm của tôi.
Nghi vấn
Whether that adolescent is struggling needs to be asked.
Liệu thiếu niên đó có đang gặp khó khăn hay không cần được hỏi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)