peer pressure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp lực từ bạn bè hoặc những người cùng trang lứa; sự ảnh hưởng từ một nhóm người có cùng địa vị, lứa tuổi, hoặc đặc điểm.
Ví dụ Thực tế với 'Peer pressure'
-
"He succumbed to peer pressure and started smoking."
"Cậu ấy đã khuất phục trước áp lực từ bạn bè và bắt đầu hút thuốc."
-
"Teenagers are often susceptible to peer pressure."
"Thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè."
-
"Schools need to educate students about the dangers of peer pressure."
"Các trường học cần giáo dục học sinh về những nguy hiểm của áp lực từ bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peer pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peer pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peer pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bị người khác (thường là bạn bè) ép buộc hoặc khuyến khích làm những điều mà bản thân không muốn, không nên làm, hoặc trái với đạo đức, pháp luật. Khác với 'social influence' (ảnh hưởng xã hội) mang tính trung lập hoặc tích cực, 'peer pressure' nhấn mạnh đến sự thúc ép, đôi khi là cưỡng ép, dẫn đến hành vi không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under peer pressure:** Chịu áp lực từ bạn bè. Ví dụ: He gave in to peer pressure.
* **to succumb to peer pressure:** Khuất phục trước áp lực bạn bè.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer pressure'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to resist peer pressure to fit in with his classmates.
|
Anh ấy quyết định chống lại áp lực từ bạn bè để hòa nhập với các bạn cùng lớp. |
| Phủ định |
It's important not to give in to peer pressure, especially when it involves risky behavior.
|
Điều quan trọng là không được khuất phục trước áp lực từ bạn bè, đặc biệt là khi nó liên quan đến hành vi rủi ro. |
| Nghi vấn |
Is it easy to overcome peer pressure when everyone around you is doing something?
|
Có dễ dàng vượt qua áp lực từ bạn bè khi mọi người xung quanh bạn đang làm điều gì đó không? |