identity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản sắc; tính đồng nhất; đặc tính, nét riêng biệt để nhận diện một người hoặc một vật.
Definition (English Meaning)
The fact of being who or what a person or thing is.
Ví dụ Thực tế với 'Identity'
-
"Her identity was stolen, and someone used her credit cards."
"Bản sắc của cô ấy đã bị đánh cắp, và ai đó đã sử dụng thẻ tín dụng của cô ấy."
-
"National identity is often associated with shared cultural values."
"Bản sắc quốc gia thường liên quan đến các giá trị văn hóa chung."
-
"She struggled to find her own identity after leaving home."
"Cô ấy đã phải vật lộn để tìm ra bản sắc riêng của mình sau khi rời khỏi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'identity' thường liên quan đến những đặc điểm, niềm tin, tính cách hoặc diện mạo khiến một người hoặc một nhóm được công nhận là duy nhất. Nó có thể đề cập đến cả bản sắc cá nhân và bản sắc tập thể. Nó khác với 'personality', vốn nghiêng về tính cách cá nhân và hành vi. 'Character' thường ám chỉ phẩm chất đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **of:** thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của bản sắc (ví dụ: identity of a nation).
- **as:** được dùng khi mô tả bản sắc được coi là (ví dụ: identifying as LGBTQ+).
- **with:** thường kết nối bản sắc với một nhóm hoặc cộng đồng (ví dụ: identity with a political party).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.