(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adoption process
B2

adoption process

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quy trình nhận con nuôi quá trình chấp nhận (công nghệ, chính sách) thủ tục nhận nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để nhận nuôi hợp pháp một đứa trẻ, chính sách, công nghệ hoặc thực thể khác.

Definition (English Meaning)

The series of actions or steps taken in order to legally adopt a child, policy, technology, or other entity.

Ví dụ Thực tế với 'Adoption process'

  • "The adoption process can be lengthy and complex."

    "Quá trình nhận con nuôi có thể kéo dài và phức tạp."

  • "The company is streamlining its adoption process for new software."

    "Công ty đang hợp lý hóa quy trình áp dụng phần mềm mới của mình."

  • "Families need support throughout the entire adoption process."

    "Các gia đình cần được hỗ trợ trong suốt quá trình nhận con nuôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adoption process
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Adoption process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, chính sách, công nghệ và kinh doanh. Nó nhấn mạnh tính chất từng bước, có hệ thống của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của việc nhận nuôi (ví dụ: “the adoption process of a child”). ‘In’ thường được dùng để chỉ giai đoạn hoặc bối cảnh của quá trình (ví dụ: “challenges in the adoption process”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption process'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The adoption process can be lengthy and complex.
Quy trình nhận con nuôi có thể kéo dài và phức tạp.
Phủ định
The family is not familiar with the adoption process.
Gia đình không quen thuộc với quy trình nhận con nuôi.
Nghi vấn
Is the adoption process different in each state?
Quy trình nhận con nuôi có khác nhau ở mỗi tiểu bang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)