adoption lawyer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoption lawyer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luật sư chuyên về luật con nuôi, người hỗ trợ các cá nhân hoặc cặp vợ chồng trong quá trình pháp lý để nhận con nuôi.
Definition (English Meaning)
A lawyer specializing in adoption law, who assists individuals or couples in the legal process of adopting a child.
Ví dụ Thực tế với 'Adoption lawyer'
-
"It's crucial to hire an experienced adoption lawyer to navigate the complex legal requirements."
"Điều quan trọng là phải thuê một luật sư con nuôi giàu kinh nghiệm để điều hướng các yêu cầu pháp lý phức tạp."
-
"The adoption lawyer helped the couple complete all the necessary paperwork."
"Luật sư con nuôi đã giúp cặp vợ chồng hoàn thành tất cả các thủ tục giấy tờ cần thiết."
-
"Finding a good adoption lawyer is essential for a smooth adoption process."
"Tìm một luật sư con nuôi giỏi là điều cần thiết để có một quy trình nhận con nuôi suôn sẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adoption lawyer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adoption lawyer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adoption lawyer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ một chuyên gia pháp lý có kiến thức và kinh nghiệm trong việc xử lý các thủ tục pháp lý liên quan đến việc nhận con nuôi, bao gồm chuẩn bị hồ sơ, đại diện cho khách hàng tại tòa án và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Khác với các luật sư khác, luật sư con nuôi tập trung vào các khía cạnh đặc thù của việc thiết lập mối quan hệ cha mẹ - con cái một cách hợp pháp khi cha mẹ không có quan hệ huyết thống với đứa trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được dùng để chỉ sự hợp tác hoặc giúp đỡ: ‘Work with an adoption lawyer.’ ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích: ‘Hire an adoption lawyer for legal assistance.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoption lawyer'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed to adopt a child, I would hire an adoption lawyer immediately.
|
Nếu tôi cần nhận con nuôi, tôi sẽ thuê một luật sư chuyên về nhận con nuôi ngay lập tức. |
| Phủ định |
If I didn't have enough money, I wouldn't be able to afford an adoption lawyer.
|
Nếu tôi không có đủ tiền, tôi sẽ không thể chi trả cho một luật sư chuyên về nhận con nuôi. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure about the adoption process if you hired an adoption lawyer?
|
Bạn có cảm thấy an tâm hơn về quy trình nhận con nuôi nếu bạn thuê một luật sư chuyên về nhận con nuôi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My neighbor is an adoption lawyer.
|
Hàng xóm của tôi là một luật sư chuyên về luật con nuôi. |
| Phủ định |
She is not an adoption lawyer; she specializes in criminal law.
|
Cô ấy không phải là luật sư về con nuôi; cô ấy chuyên về luật hình sự. |
| Nghi vấn |
Is he an adoption lawyer with years of experience?
|
Anh ấy có phải là một luật sư chuyên về con nuôi với nhiều năm kinh nghiệm không? |