(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adoptive parent
B2

adoptive parent

noun

Nghĩa tiếng Việt

cha mẹ nuôi bố mẹ nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoptive parent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đã hợp pháp nhận nuôi một đứa trẻ.

Definition (English Meaning)

A person who has legally adopted a child.

Ví dụ Thực tế với 'Adoptive parent'

  • "The adoptive parents were overjoyed to welcome their new child into their family."

    "Cha mẹ nuôi vô cùng vui mừng chào đón đứa con mới vào gia đình của họ."

  • "She is an adoptive parent and is very involved in adoption support groups."

    "Cô ấy là một người mẹ nuôi và rất tích cực tham gia vào các nhóm hỗ trợ nhận con nuôi."

  • "The adoptive parents had to go through a rigorous screening process."

    "Cha mẹ nuôi phải trải qua một quy trình sàng lọc nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adoptive parent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Adoptive parent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ người lớn (hoặc cặp vợ chồng) đã trải qua quy trình pháp lý để trở thành cha mẹ hợp pháp của một đứa trẻ không phải con ruột của họ. Nó nhấn mạnh vai trò pháp lý và trách nhiệm của cha mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng đứa trẻ được nhận nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoptive parent'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An adoptive parent has a special responsibility to provide love and care.
Cha mẹ nuôi có một trách nhiệm đặc biệt là cung cấp tình yêu thương và sự chăm sóc.
Phủ định
She is not an adoptive parent; she is the child's biological mother.
Cô ấy không phải là mẹ nuôi; cô ấy là mẹ ruột của đứa trẻ.
Nghi vấn
Are they adoptive parents, or are they related to the child?
Họ là cha mẹ nuôi, hay họ có quan hệ họ hàng với đứa trẻ?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being an adoptive parent is a rewarding experience: They provide a loving home for a child in need.
Làm cha mẹ nuôi là một trải nghiệm đáng giá: Họ cung cấp một mái ấm yêu thương cho một đứa trẻ cần giúp đỡ.
Phủ định
Not all children have adoptive parents: Some grow up in orphanages or with other relatives.
Không phải tất cả trẻ em đều có cha mẹ nuôi: Một số lớn lên trong trại trẻ mồ côi hoặc với người thân khác.
Nghi vấn
Is she an adoptive parent: Does she have a child who is not biologically related to her?
Cô ấy có phải là mẹ nuôi không: Cô ấy có một đứa con không có quan hệ huyết thống với cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)