adoptive parent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adoptive parent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đã hợp pháp nhận nuôi một đứa trẻ.
Ví dụ Thực tế với 'Adoptive parent'
-
"The adoptive parents were overjoyed to welcome their new child into their family."
"Cha mẹ nuôi vô cùng vui mừng chào đón đứa con mới vào gia đình của họ."
-
"She is an adoptive parent and is very involved in adoption support groups."
"Cô ấy là một người mẹ nuôi và rất tích cực tham gia vào các nhóm hỗ trợ nhận con nuôi."
-
"The adoptive parents had to go through a rigorous screening process."
"Cha mẹ nuôi phải trải qua một quy trình sàng lọc nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adoptive parent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adoptive parent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ người lớn (hoặc cặp vợ chồng) đã trải qua quy trình pháp lý để trở thành cha mẹ hợp pháp của một đứa trẻ không phải con ruột của họ. Nó nhấn mạnh vai trò pháp lý và trách nhiệm của cha mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng đứa trẻ được nhận nuôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adoptive parent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An adoptive parent has a special responsibility to provide love and care.
|
Cha mẹ nuôi có một trách nhiệm đặc biệt là cung cấp tình yêu thương và sự chăm sóc. |
| Phủ định |
She is not an adoptive parent; she is the child's biological mother.
|
Cô ấy không phải là mẹ nuôi; cô ấy là mẹ ruột của đứa trẻ. |
| Nghi vấn |
Are they adoptive parents, or are they related to the child?
|
Họ là cha mẹ nuôi, hay họ có quan hệ họ hàng với đứa trẻ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being an adoptive parent is a rewarding experience: They provide a loving home for a child in need.
|
Làm cha mẹ nuôi là một trải nghiệm đáng giá: Họ cung cấp một mái ấm yêu thương cho một đứa trẻ cần giúp đỡ. |
| Phủ định |
Not all children have adoptive parents: Some grow up in orphanages or with other relatives.
|
Không phải tất cả trẻ em đều có cha mẹ nuôi: Một số lớn lên trong trại trẻ mồ côi hoặc với người thân khác. |
| Nghi vấn |
Is she an adoptive parent: Does she have a child who is not biologically related to her?
|
Cô ấy có phải là mẹ nuôi không: Cô ấy có một đứa con không có quan hệ huyết thống với cô ấy không? |