adopted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adopted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nhận nuôi một cách hợp pháp và nuôi dưỡng như con ruột.
Definition (English Meaning)
Having been legally taken into one's family and raised as one's own child.
Ví dụ Thực tế với 'Adopted'
-
"She is their adopted daughter."
"Cô ấy là con gái nuôi của họ."
-
"The adopted rules are clearly specified."
"Các quy tắc được áp dụng đã được quy định rõ ràng."
-
"The program was adopted by several schools."
"Chương trình đã được nhiều trường học áp dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adopted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adopt
- Adjective: adopted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adopted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một đứa trẻ được nhận nuôi bởi một gia đình không phải cha mẹ ruột của chúng. Nó nhấn mạnh quá trình pháp lý và tình cảm của việc trở thành một thành viên của gia đình mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adopted'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is adopted.
|
Cô ấy là con nuôi. |
| Phủ định |
He does not adopt a pet.
|
Anh ấy không nhận nuôi thú cưng. |
| Nghi vấn |
Do they adopt children from other countries?
|
Họ có nhận nuôi trẻ em từ các quốc gia khác không? |